DDC
| 615 |
Tác giả CN
| Kỳ, phạm thanh |
Tác giả TT
| |
Nhan đề
| Bài giảng Dược liệu : Tập II / Phạm Thanh Kỳ |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2002 |
Mô tả vật lý
| 305 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Bộ môn Dược liệu của Trường Đại học Dược Tp.HCM đảm nhận biên soạn tập I bao gồm các chương:
- Đại cương về dược liệu
- Dược liệu chứa carbohydrat
- Dược liệu chứa glycosid (=heterosid)
- Dược liệu chứa acid hữu cơ
Bộ môn Dược liệu của Trường Đại học Dược Hà Nội đảm nhận biên soạn tập II bao gồm các chương:
- Dược liệu chứa alcaloid
- Dược liệu chứa tinh dầu
- Dược liệu chứa chất nhựa
- Dược liệu chứa lipid
- Động vật làm thuốc
- Dược liệu có tác dụng kháng khuẩn |
Từ khóa tự do
| Dược liệu |
Từ khóa tự do
| Dược |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(1): 20100638 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5581 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 3B92112D-1091-46B2-8805-2D38197CF582 |
---|
005 | 202202141420 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c37.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230619143706|bvulh|c20220214142033|dvulh|y20171227134331|zthuylv |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a615|bP534 - K991 |
---|
100 | |aKỳ, phạm thanh |
---|
110 | |bBộ môn Dược liệu, Trường Đại học Dược Hà Nội |
---|
245 | |aBài giảng Dược liệu : |bTập II / |cPhạm Thanh Kỳ |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2002 |
---|
300 | |a305 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aBộ môn Dược liệu của Trường Đại học Dược Tp.HCM đảm nhận biên soạn tập I bao gồm các chương:
- Đại cương về dược liệu
- Dược liệu chứa carbohydrat
- Dược liệu chứa glycosid (=heterosid)
- Dược liệu chứa acid hữu cơ
Bộ môn Dược liệu của Trường Đại học Dược Hà Nội đảm nhận biên soạn tập II bao gồm các chương:
- Dược liệu chứa alcaloid
- Dược liệu chứa tinh dầu
- Dược liệu chứa chất nhựa
- Dược liệu chứa lipid
- Động vật làm thuốc
- Dược liệu có tác dụng kháng khuẩn |
---|
653 | |aDược liệu |
---|
653 | |aDược |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(1): 20100638 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100638
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
615 P534 - K991
|
Dược
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào