DDC
| 658 |
Tác giả CN
| Epstein, Chris Clarke |
Nhan đề
| 78 câu hỏi dành cho người lãnh đạo / Chris Clarke Epstein; Ngô Phương Hạnh, Hoàng Thị Hà, Đinh Hải Vân (dịch); Ngô Phương Hạnh (hiệu đính) |
Thông tin xuất bản
| H. : Lý luận chính trị, 2005 |
Mô tả vật lý
| 326 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Cuốc sách trả lời những câu hỏi của người lãnh đạo như bản chất của lãnh đạo, lãnh đạo khác với quản lý ở chỏ nào, nội dung của các công việc dự bào, tổ chức, điều phối, kiểm tra, đánh giá, bản chất của việc ra quyết định, truyền thông và giao tiếp... |
Từ khóa tự do
| Kinh tế quản lý |
Từ khóa tự do
| Nhân viên |
Từ khóa tự do
| Lãnh đạo |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Phương Hạnh |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Hải Vân |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Hà |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10101738 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5599 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 77774AE6-A41F-43B9-A786-412CF2F33AEE |
---|
005 | 201712271515 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42.000 VNĐ |
---|
039 | |y20171227151711|zhoaitm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a658|bC554 |
---|
100 | |aEpstein, Chris Clarke |
---|
245 | |a78 câu hỏi dành cho người lãnh đạo / |cChris Clarke Epstein; Ngô Phương Hạnh, Hoàng Thị Hà, Đinh Hải Vân (dịch); Ngô Phương Hạnh (hiệu đính) |
---|
260 | |aH. : |bLý luận chính trị, |c2005 |
---|
300 | |a326 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aCuốc sách trả lời những câu hỏi của người lãnh đạo như bản chất của lãnh đạo, lãnh đạo khác với quản lý ở chỏ nào, nội dung của các công việc dự bào, tổ chức, điều phối, kiểm tra, đánh giá, bản chất của việc ra quyết định, truyền thông và giao tiếp... |
---|
653 | |aKinh tế quản lý |
---|
653 | |aNhân viên |
---|
653 | |aLãnh đạo |
---|
700 | |aNgô, Phương Hạnh |
---|
700 | |aĐinh, Hải Vân |
---|
700 | |aHoàng, Thị Hà |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10101738 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/logothumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10101738
|
Kho sách chuyên ngành
|
658 C554
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|