DDC
| 616.1 |
Tác giả TT
| Hội tim mạch học Việt Nam |
Nhan đề
| Khuyến cáo 2008 về các bệnh lý tim mạch và chuyển hoá / Hội tim mạch học Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2008 |
Mô tả vật lý
| 605 tr. ; 30 cm. |
Tóm tắt
| Gồm những khuyến cáo về các bệnh lí tim mạch và chuyển hoá cụ thể về các vấn đề sau: phòng ngừa các yếu tố nguy cơ bệnh tim mạch, lượng giá và xử trí nguy cơ tim mạch chu phẫu trên bệnh nhân phẫu thuật ngoài tim, chẩn đoán và xử trí đột quị, viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn, bệnh màng ngoài tim, tăng áp động mạch phổi... Đặt máy tạo nhịp và máy khử rung tim |
Từ khóa tự do
| Bệnh lý tim mạch |
Từ khóa tự do
| Chuyển hóa |
Từ khóa tự do
| Y đa khoa |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10101982 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5724 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 6E51BD03-4DFA-4BC3-BBBC-92E8EBF18BF8 |
---|
005 | 202202150850 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230613185903|bvulh|c20230613182023|dvulh|y20180104093516|zhoaitm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616.1|bH719 |
---|
110 | |aHội tim mạch học Việt Nam |
---|
245 | |aKhuyến cáo 2008 về các bệnh lý tim mạch và chuyển hoá / |cHội tim mạch học Việt Nam |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2008 |
---|
300 | |a605 tr. ; |c30 cm. |
---|
520 | |aGồm những khuyến cáo về các bệnh lí tim mạch và chuyển hoá cụ thể về các vấn đề sau: phòng ngừa các yếu tố nguy cơ bệnh tim mạch, lượng giá và xử trí nguy cơ tim mạch chu phẫu trên bệnh nhân phẫu thuật ngoài tim, chẩn đoán và xử trí đột quị, viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn, bệnh màng ngoài tim, tăng áp động mạch phổi... Đặt máy tạo nhịp và máy khử rung tim |
---|
653 | |aBệnh lý tim mạch |
---|
653 | |aChuyển hóa |
---|
653 | |aY đa khoa |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10101982 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/logothumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10101982
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.1 H719
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|