DDC
| 612 |
Tác giả CN
| Green, J. H. |
Nhan đề
| Sinh lý học lâm sàng cơ sở / L. H. Green; Ngô Thế phương, Lê Thành Uyên, Phạm Đinh Lựu, Phạm Minh Đức, Trịnh Hùng Cường (dịch) |
Lần xuất bản
| Lần 3 |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2001 |
Mô tả vật lý
| 380 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Tài liệu đề cập đến những vấn đề cơ bản của sinh lý học lâm sàng |
Từ khóa tự do
| Sinh lý học |
Từ khóa tự do
| Sinh lý học lâm sàng |
Từ khóa tự do
| Y đa khoa |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Thế Phương |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thành Uyên |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Đinh Lựu |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Minh Đức |
Tác giả(bs) CN
| trịnh, Hùng Cường |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10101991 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5740 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 4CE83F05-D535-4C4A-B24F-358E940E0D05 |
---|
005 | 202202160945 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c72.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230613190026|bvulh|c20230613182427|dvulh|y20180104104813|zhoaitm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a612|bG820 |
---|
100 | |aGreen, J. H. |
---|
245 | |aSinh lý học lâm sàng cơ sở / |cL. H. Green; Ngô Thế phương, Lê Thành Uyên, Phạm Đinh Lựu, Phạm Minh Đức, Trịnh Hùng Cường (dịch) |
---|
250 | |aLần 3 |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2001 |
---|
300 | |a380 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTài liệu đề cập đến những vấn đề cơ bản của sinh lý học lâm sàng |
---|
653 | |aSinh lý học |
---|
653 | |aSinh lý học lâm sàng |
---|
653 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
700 | |aNgô, Thế Phương |
---|
700 | |aLê, Thành Uyên |
---|
700 | |aPhạm, Đinh Lựu |
---|
700 | |aPhạm, Minh Đức |
---|
700 | |atrịnh, Hùng Cường |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10101991 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/logothumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10101991
|
Kho sách chuyên ngành
|
612 G820
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|