![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/09012018/4thumbimage.jpg)
DDC
| 591.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Khôi |
Nhan đề
| Động vật chí Việt Nam :. Fauna of Vietnam. / T.9, Phân lớp chân mái chèo - copepoda, biển / : Nguyễn Văn Khôi |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2001 |
Mô tả vật lý
| 385 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Là những tài liệu cơ bản về khu hệ động vật, thực vật, nguồn lợi sinh vật của mỗi nước, được coi như tài liệu chính để sử dụng vào nghiên cứu, giảng dạy, khai thác và bảo vệ nguồn lợi sinh vật, tính đa dạng sinh học của nước đó. Một số kết quả điều tra khảo sát đã được công bố trong nước ta và nước ngoài từ thời kỳ trước Cách mạng tháng 8/1945 đến nay. |
Từ khóa tự do
| Chân mái chèo |
Từ khóa tự do
| Động vật học |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10102769-70, 10104468-9, 10105862 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5914 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D446525F-D4B4-49F1-82CE-0945505B433F |
---|
005 | 201801090948 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c75.000 VNĐ |
---|
039 | |y20180109095028|zhoaitm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a591.7|bN576 - K457 |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Khôi |
---|
245 | |aĐộng vật chí Việt Nam :. |nT.9, |pPhân lớp chân mái chèo - copepoda, biển / : |bFauna of Vietnam. / |cNguyễn Văn Khôi |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2001 |
---|
300 | |a385 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aLà những tài liệu cơ bản về khu hệ động vật, thực vật, nguồn lợi sinh vật của mỗi nước, được coi như tài liệu chính để sử dụng vào nghiên cứu, giảng dạy, khai thác và bảo vệ nguồn lợi sinh vật, tính đa dạng sinh học của nước đó. Một số kết quả điều tra khảo sát đã được công bố trong nước ta và nước ngoài từ thời kỳ trước Cách mạng tháng 8/1945 đến nay. |
---|
653 | |aChân mái chèo |
---|
653 | |aĐộng vật học |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10102769-70, 10104468-9, 10105862 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/09012018/4thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10102769
|
Kho sách chuyên ngành
|
591.7 N576 - K457
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10102770
|
Kho sách chuyên ngành
|
591.7 N576 - K457
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10104468
|
Kho sách chuyên ngành
|
591.7 N576 - K457
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10104469
|
Kho sách chuyên ngành
|
591.7 N576 - K457
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10105862
|
Kho sách chuyên ngành
|
591.7 N576 - K457
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|