DDC
| 111 |
Tác giả CN
| Mịch, Quang |
Nhan đề
| Khơi nguồn mỹ học dân tộc |
Thông tin xuất bản
| H. Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2004 |
Mô tả vật lý
| 336 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về các phạm trù về mỹ học, mấy loại hình và phương pháp nghệ thuật, dân gian và bác học |
Từ khóa tự do
| dân tộc |
Từ khóa tự do
| Mỹ học |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(2): 10102805, 10104405 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5959 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | CD553006-F162-4E41-986F-0E11D2EFC1A2 |
---|
005 | 201801091206 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27.000 VNĐ |
---|
039 | |a20180109120838|bdiepbnh|y20180109120822|zdiepbnh |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a111|bM582 - Q257 |
---|
100 | |aMịch, Quang |
---|
245 | |a Khơi nguồn mỹ học dân tộc |
---|
260 | |aH. Hà Nội : |bChính trị quốc gia, |c2004 |
---|
300 | |a336 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về các phạm trù về mỹ học, mấy loại hình và phương pháp nghệ thuật, dân gian và bác học |
---|
653 | |adân tộc |
---|
653 | |aMỹ học |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10102805, 10104405 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10102805
|
Kho sách chuyên ngành
|
111 M582 - Q257
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10104405
|
Kho sách chuyên ngành
|
111 M582 - Q257
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào