DDC
| 620.00711 |
Tác giả CN
| Crawley, Edward F |
Nhan đề
| Cải cách và xây dựng chương trình đào tạo kỹ thuật theo phương pháp tiếp cận CDIO / Edward FCrawley, Johan Malmqvist; Hồ Tấn Nhựt, Đoàn Thị Minh Trinh (biên dịch) |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM : Đại học quốc gia Tp.HCM, 2010 |
Mô tả vật lý
| 332 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Tác giả giới thiệu một phương pháp luận về cải cách giáo dục kỹ thuật có thể đáp ứng hai câu hỏi:
1, Sinh viên kỹ thuật nên đạt được các kiến thức, kỹ năng, thái độ toàn diện nào khi rời khỏi trường đại học, và đạt được ở trình độ năng lực nào?
2, Làm thế nào để chúng ta có thể làm tốt hơn trong việc đảm bảo sinh viên đạt được những kỹ năng ấy? |
Từ khóa tự do
| CDIO |
Từ khóa tự do
| Chương trình đào tạo |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10102814 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5982 |
---|
002 | 60 |
---|
004 | A10274D6-E3D8-4A1D-B3F8-58F3CF379C2E |
---|
005 | 202204211515 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c70.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230825185515|bvulh|c20230819202843|dvulh|y20180109140653|zdiepbnh |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a620.00711|bC859 |
---|
100 | |aCrawley, Edward F |
---|
245 | |aCải cách và xây dựng chương trình đào tạo kỹ thuật theo phương pháp tiếp cận CDIO / |c Edward FCrawley, Johan Malmqvist; Hồ Tấn Nhựt, Đoàn Thị Minh Trinh (biên dịch) |
---|
260 | |aTp.HCM : |bĐại học quốc gia Tp.HCM, |c2010 |
---|
300 | |a332 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTác giả giới thiệu một phương pháp luận về cải cách giáo dục kỹ thuật có thể đáp ứng hai câu hỏi:
1, Sinh viên kỹ thuật nên đạt được các kiến thức, kỹ năng, thái độ toàn diện nào khi rời khỏi trường đại học, và đạt được ở trình độ năng lực nào?
2, Làm thế nào để chúng ta có thể làm tốt hơn trong việc đảm bảo sinh viên đạt được những kỹ năng ấy? |
---|
653 | |aCDIO |
---|
653 | |aChương trình đào tạo |
---|
691 | |aĐiện tử - tự động hóa |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10102814 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/1bthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10102814
|
Kho sách chuyên ngành
|
620.00711 C859
|
Điện tử - tự động hóa
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|