![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang01/09012018m/thuocdongythumbimage.jpg)
DDC
| 610 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Đoàn |
Nhan đề
| Thuốc Đông Y - Cách sử dụng - Bào chế - Bảo quản / Nguyễn Đức Đoàn |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2002 |
Mô tả vật lý
| 582 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Thuốc Đông Y - Cách sử dụng - Bào chế - Bảo quản được biên soạn là sự tổng kết tập hợp, sửa chữa, bổ sung có hệ thống hướng dẫn cả các sử dụng bào chế và bảo quản mà trong một số cuốn sách đã xuất bản trước đây còn thiếu xót nhằm cung cấp những kiến thức cơ bản về cách sử dụng thuốc Đông Y, giúp sử dụng đạt hiệu quả cao và tránh được những sai lầm đáng tiếc xảy ra trong chữa bênh. |
Từ khóa tự do
| Cách sử dụng - Bào chế - Bảo quản |
Từ khóa tự do
| Thuốc Đông Y |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xét nghiệm y học |
Từ khóa tự do
| Dược |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(1): 20100174 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6027 |
---|
002 | 21 |
---|
004 | 2B13AF07-E76F-47DA-80A1-D286538EF251 |
---|
005 | 202112231332 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c52.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230619155446|bvulh|c20211225160348|dvulh|y20180109152748|zmuoint |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a610 |
---|
100 | |aNguyễn, Đức Đoàn|cN576 - Đ631 |
---|
245 | |aThuốc Đông Y - Cách sử dụng - Bào chế - Bảo quản / |cNguyễn Đức Đoàn |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2002 |
---|
300 | |a582 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aThuốc Đông Y - Cách sử dụng - Bào chế - Bảo quản được biên soạn là sự tổng kết tập hợp, sửa chữa, bổ sung có hệ thống hướng dẫn cả các sử dụng bào chế và bảo quản mà trong một số cuốn sách đã xuất bản trước đây còn thiếu xót nhằm cung cấp những kiến thức cơ bản về cách sử dụng thuốc Đông Y, giúp sử dụng đạt hiệu quả cao và tránh được những sai lầm đáng tiếc xảy ra trong chữa bênh. |
---|
653 | |aCách sử dụng - Bào chế - Bảo quản |
---|
653 | |aThuốc Đông Y |
---|
653 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
653 | |aDược |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(1): 20100174 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang01/09012018m/thuocdongythumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100174
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
610
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào