|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6032 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 448B4778-B926-4CF2-AF0F-8F509E54F751 |
---|
005 | 202112291626 |
---|
008 | 081223s1981 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230619144038|bvulh|c20211229162618|dtamnt|y20180109153820|zmuoint |
---|
041 | |avỉe |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a610|bL192 |
---|
100 | |aLakin, K.M |
---|
245 | |aBiến hóa sinh học thuốc / |cK.M.Lakin, Iu.F.Krưlov; Đỗ Trung Đàm ( Người dịch) |
---|
260 | |aH. : |bY học Hà Nội, Mir MAXCƠVA, |c1981 |
---|
300 | |a391 tr. ; |ccm. |
---|
653 | |aThuốc |
---|
653 | |aBiến hóa sinh học thuốc |
---|
653 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
653 | |aDược |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
700 | |aKrưlov, Iu.F |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(1): 20100177 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100177
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
610 L192
|
Dược
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào