DDC
| 610 |
Tác giả TT
| Y học Cổ truyền Việt Nam |
Nhan đề
| Phương pháp bào chế và sử dụng đông dược / Y học Cổ truyền Việt Nam |
Lần xuất bản
| Tái bản có bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2000 |
Mô tả vật lý
| 387 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách trình bày những điểm cơ bản nhất về bào chế Ðông dược đồng thời nói về cách bào chế từng vị thuốc, từng dạng thuốc Ðông dược. Tác giả đã trình bày các cách bào chế, chi tiết về kỹ thuật bào chế theo kinh nghiệm mỗi vị thuốc của nhân dân ta, ngoài ra còn nêu thêm kinh nghiệm bào chế của Viện Ðông y, cách bào chế theo tài liệu Trung Quốc hay tây Y để độc giả tham khảo. |
Từ khóa tự do
| Bào chế và sử dụng đông dược |
Từ khóa tự do
| Đông dược |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xét nghiệm y học |
Từ khóa tự do
| Dược |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(1): 20100190 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6048 |
---|
002 | 21 |
---|
004 | 6E38D496-9098-4942-95DA-9EF71898E509 |
---|
005 | 202112231339 |
---|
008 | 081223s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230619153912|bvulh|c20211225160331|dvulh|y20180109175159|zmuoint |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a610|bP577 |
---|
110 | |aY học Cổ truyền Việt Nam |
---|
245 | |aPhương pháp bào chế và sử dụng đông dược / |cY học Cổ truyền Việt Nam |
---|
250 | |aTái bản có bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2000 |
---|
300 | |a387 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách trình bày những điểm cơ bản nhất về bào chế Ðông dược đồng thời nói về cách bào chế từng vị thuốc, từng dạng thuốc Ðông dược. Tác giả đã trình bày các cách bào chế, chi tiết về kỹ thuật bào chế theo kinh nghiệm mỗi vị thuốc của nhân dân ta, ngoài ra còn nêu thêm kinh nghiệm bào chế của Viện Ðông y, cách bào chế theo tài liệu Trung Quốc hay tây Y để độc giả tham khảo. |
---|
653 | |aBào chế và sử dụng đông dược |
---|
653 | |aĐông dược |
---|
653 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
653 | |aDược |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(1): 20100190 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang01/09012018m/phuongphapthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100190
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
610 P577
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào