DDC
| 616.1 |
Tác giả CN
| Fournier, A. |
Nhan đề
| Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị tăng huyết áp : Hypertension arterielle diagnostic et traitement conduite à tenirdevant une hypertension arterielle / A. Fournier, B. Tribout, R. Makdassi...; Hoàng Viết Thắng, Huỳnh Văn Minh (dịch); Trần Đỗ Trinh (hiệu đính) |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 1999 |
Mô tả vật lý
| 302 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Chẩn đoán và điều trị tăng huyết áp: cách đo huyết áp, tăng huyết áp thứ phát, các phương tiện vệ sinh dinh dưỡng và dược lý trong điều trị tăng huyết áp. |
Từ khóa tự do
| Bệnh tim mạch |
Từ khóa tự do
| Chẩn đoán và điều trị |
Từ khóa tự do
| Tăng huyết áp |
Từ khóa tự do
| Y đa khoa |
Từ khóa tự do
| Y học |
Tác giả(bs) CN
| Tribout, B. |
Tác giả(bs) CN
| Makdassi, R. |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Viết Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Văn Minh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đỗ Trinh |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10103180 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6375 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 9AD69B8D-4A35-4318-8A0A-D430032C49F4 |
---|
005 | 202112281051 |
---|
008 | 081223s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c37.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230613180912|bvulh|c20211228105105|dvulh|y20180111150634|zhoaitm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a616.1|bA11 |
---|
100 | |aFournier, A. |
---|
245 | |aHướng dẫn chẩn đoán và điều trị tăng huyết áp : |bHypertension arterielle diagnostic et traitement conduite à tenirdevant une hypertension arterielle / |cA. Fournier, B. Tribout, R. Makdassi...; Hoàng Viết Thắng, Huỳnh Văn Minh (dịch); Trần Đỗ Trinh (hiệu đính) |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c1999 |
---|
300 | |a302 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aChẩn đoán và điều trị tăng huyết áp: cách đo huyết áp, tăng huyết áp thứ phát, các phương tiện vệ sinh dinh dưỡng và dược lý trong điều trị tăng huyết áp. |
---|
653 | |aBệnh tim mạch |
---|
653 | |aChẩn đoán và điều trị |
---|
653 | |aTăng huyết áp |
---|
653 | |aY đa khoa |
---|
653 | |aY học |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
700 | |aTribout, B. |
---|
700 | |aMakdassi, R. |
---|
700 | |aHoàng, Viết Thắng |
---|
700 | |aHuỳnh, Văn Minh |
---|
700 | |aTrần, Đỗ Trinh |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10103180 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/logothumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10103180
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.1 A11
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|