DDC
| 613.2 |
Tác giả CN
| Lập, Thạch Hòa |
Nhan đề
| Ăn uống phòng và chữa bệnh : Canh dưỡng sinh / Lập Thạch Hòa (Nguyên tác Nhật ngữ); Trần Anh Kiệt (Phiên dịch Việt ngữ) |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Văn hóa thông tin, 2004 |
Mô tả vật lý
| 143 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách này sẽ giới thiệu đến bạn đọc những nội dung chính sau:
Chương nhập đề: Những thành tích kỳ diệu
Chương 1: Khái niệm về canh dưỡng sinh
Chương 2: Những thành kiến sai lầm
Chương 3: Bệnh ung thư
Chương 4: Bệnh lú lẫn của người già
Chương 5: Bệnh nội tạng và đường tiểu
Chương 6: Bệnh đau đầu gối và phong thấp
Chương 7: Bệnh của da và khí quản
Chương 8: Thời gian cần thiết để điều trị bệnh
Chương 9: Câu hỏi và giải đáp
Chương 10: Thay lời kết |
Từ khóa tự do
| Chữa bệnh |
Từ khóa tự do
| Phòng bệnh |
Từ khóa tự do
| Ăn uống |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(2): 10107679, 20101802 |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(1): 20100429 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6393 |
---|
002 | 19 |
---|
004 | 88D6FE1D-980A-40A3-B2A5-7C6B96F5A7A4 |
---|
005 | 202202150945 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230613185619|bvulh|c20220215094517|dvulh|y20180111154033|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a613.2|bL31 - H650 |
---|
100 | |aLập, Thạch Hòa |
---|
245 | |aĂn uống phòng và chữa bệnh : |bCanh dưỡng sinh / |cLập Thạch Hòa (Nguyên tác Nhật ngữ); Trần Anh Kiệt (Phiên dịch Việt ngữ) |
---|
260 | |aTp. HCM : |bVăn hóa thông tin, |c2004 |
---|
300 | |a143 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách này sẽ giới thiệu đến bạn đọc những nội dung chính sau:
Chương nhập đề: Những thành tích kỳ diệu
Chương 1: Khái niệm về canh dưỡng sinh
Chương 2: Những thành kiến sai lầm
Chương 3: Bệnh ung thư
Chương 4: Bệnh lú lẫn của người già
Chương 5: Bệnh nội tạng và đường tiểu
Chương 6: Bệnh đau đầu gối và phong thấp
Chương 7: Bệnh của da và khí quản
Chương 8: Thời gian cần thiết để điều trị bệnh
Chương 9: Câu hỏi và giải đáp
Chương 10: Thay lời kết |
---|
653 | |aChữa bệnh |
---|
653 | |aPhòng bệnh |
---|
653 | |aĂn uống |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10107679, 20101802 |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(1): 20100429 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang01/11012018t/anuongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100429
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
613.2 L31 - H650
|
Điều dưỡng
|
1
|
|
|
2
|
20101802
|
Kho sách chuyên ngành
|
613.2 L31 - H650
|
Điều dưỡng
|
2
|
|
|
3
|
10107679
|
Kho sách chuyên ngành
|
613.2 L31 - H650
|
Điều dưỡng
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào