DDC
| 615 |
Tác giả CN
| Lê, Quý Ngưu |
Nhan đề
| Danh từ Dược học Đông y,. Tập 1 / Lê Quý Ngưu, Trần Thị Như Đức |
Thông tin xuất bản
| H. : Thuận Hóa, 1992 |
Mô tả vật lý
| 388 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Quyển sách này là một tập hợp những dược liệu của phương Đông, những Đông dược, những thuốc men gồm cả cây thuốc, con thuốc và cả khoáng chất mà Đông y đã sử dụng. Mỗi một dược liệu được sắp xếp theo thứ tự a, b, c... dễ tra cứu và được trình bày cụ thể dưới dạng: nêu rõ xuất xứ dược liệu tên Việt Nam, tên Hán Việt, nguồn gốc lịch sử, tên khoa học, mô tả, cách phân biệt, công dụng, cách dùng, chủ trị... Đồng thời, sách còn kèm theo hình ảnh và phần phụ lục về “Bản thảo cương mục cầu chân đồ” bạn đọc tiện theo |
Từ khóa tự do
| Đông y |
Từ khóa tự do
| Dược học Đông y |
Từ khóa tự do
| Danh từ Dược học Đông y |
Từ khóa tự do
| Dược |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(1): 20100579 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6841 |
---|
002 | 23 |
---|
004 | CC34F41B-4391-4CA2-ADB9-F4F566B2218B |
---|
005 | 202202141414 |
---|
008 | 081223s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230619145205|bvulh|c20220214141426|dvulh|y20180115183312|zmuoint |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a615|bL46 - N499 |
---|
100 | |aLê, Quý Ngưu |
---|
245 | |aDanh từ Dược học Đông y,. |pTập 1 / |cLê Quý Ngưu, Trần Thị Như Đức |
---|
260 | |aH. : |bThuận Hóa, |c1992 |
---|
300 | |a388 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aQuyển sách này là một tập hợp những dược liệu của phương Đông, những Đông dược, những thuốc men gồm cả cây thuốc, con thuốc và cả khoáng chất mà Đông y đã sử dụng. Mỗi một dược liệu được sắp xếp theo thứ tự a, b, c... dễ tra cứu và được trình bày cụ thể dưới dạng: nêu rõ xuất xứ dược liệu tên Việt Nam, tên Hán Việt, nguồn gốc lịch sử, tên khoa học, mô tả, cách phân biệt, công dụng, cách dùng, chủ trị... Đồng thời, sách còn kèm theo hình ảnh và phần phụ lục về “Bản thảo cương mục cầu chân đồ” bạn đọc tiện theo |
---|
653 | |aĐông y |
---|
653 | |a Dược học Đông y |
---|
653 | |aDanh từ Dược học Đông y |
---|
653 | |aDược |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(1): 20100579 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang01/15012018m/dangtuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100579
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
615 L46 - N499
|
Dược
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|