DDC
| 615 |
Tác giả CN
| Lê, Quý Ngưu |
Nhan đề
| Danh từ Dược học Đông y,. Tập 2 / Lê Quý Ngưu, Trần Thị Như Đức |
Thông tin xuất bản
| H. : Thuận Hóa, 1992 |
Mô tả vật lý
| 507 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
|
Giới thiệu tên các cây thuó̂c chữa bệnh theo chữ cái ABC có kèm theo tên Hán, tên khoa học, vùng địa lý, thu hái sơ ché̂, dược tính, công dụng, cách bào ché̂ và kê đơn. |
Từ khóa tự do
| Đông y |
Từ khóa tự do
| Dược học Đông y |
Từ khóa tự do
| Danh từ Dược học Đông y |
Từ khóa tự do
| Dược |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(1): 20100580 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6842 |
---|
002 | 23 |
---|
004 | 1E8B088E-1845-40AB-9DC5-FB07617AF79B |
---|
005 | 202202141414 |
---|
008 | 081223s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230619145218|bvulh|c20220214141434|dvulh|y20180115184024|zmuoint |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a615|bL46 - N499 |
---|
100 | |aLê, Quý Ngưu |
---|
245 | |aDanh từ Dược học Đông y,. |pTập 2 / |cLê Quý Ngưu, Trần Thị Như Đức |
---|
260 | |aH. : |bThuận Hóa, |c1992 |
---|
300 | |a507 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |a
Giới thiệu tên các cây thuó̂c chữa bệnh theo chữ cái ABC có kèm theo tên Hán, tên khoa học, vùng địa lý, thu hái sơ ché̂, dược tính, công dụng, cách bào ché̂ và kê đơn. |
---|
653 | |aĐông y |
---|
653 | |a Dược học Đông y |
---|
653 | |aDanh từ Dược học Đông y |
---|
653 | |aDược |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(1): 20100580 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100580
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
615 L46 - N499
|
Dược
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|