![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg)
DDC
| 615 |
Tác giả CN
| Phó, Đức Đôn |
Nhan đề
| Phương pháp bào chế đông dược / Phó Đức Đôn, Văn Đức Đôn , Trần Văn Hy, Đinh Long, Lê Văn Thuần,Đổ Nhượng, Nguyễn Công Luận |
Lần xuất bản
| Tái bản năm 1986 |
Thông tin xuất bản
| Trung ương Hoioj Y học Cổ truyền Việt Nam, 1986 |
Mô tả vật lý
| 343 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Sách gồm 2 phàn: Phần chính và phần phụ. Phần chính gồm các bào chế vị thuốc, Phần phụ nói sơ lược về bộ phận dùng, thế nào là xấu tốt, thật giả, về thành phần, tính chất, quy kinh. |
Từ khóa tự do
| Phương pháp bào chế |
Từ khóa tự do
| Đông dược |
Từ khóa tự do
| Dược |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(1): 20100631 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6982 |
---|
002 | 23 |
---|
004 | C0440454-29FF-423D-96B6-47D4DBF6011A |
---|
005 | 202202141421 |
---|
008 | 081223s1986 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230619153907|bvulh|c20220214142119|dvulh|y20180116124915|zmuoint |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a615|bP562 - D714 |
---|
100 | |aPhó, Đức Đôn |
---|
245 | |aPhương pháp bào chế đông dược / |cPhó Đức Đôn, Văn Đức Đôn , Trần Văn Hy, Đinh Long, Lê Văn Thuần,Đổ Nhượng, Nguyễn Công Luận |
---|
250 | |aTái bản năm 1986 |
---|
260 | |bTrung ương Hoioj Y học Cổ truyền Việt Nam, |c1986 |
---|
300 | |a343 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aSách gồm 2 phàn: Phần chính và phần phụ. Phần chính gồm các bào chế vị thuốc, Phần phụ nói sơ lược về bộ phận dùng, thế nào là xấu tốt, thật giả, về thành phần, tính chất, quy kinh. |
---|
653 | |aPhương pháp bào chế |
---|
653 | |aĐông dược |
---|
653 | |aDược |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(1): 20100631 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100631
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
615 P562 - D714
|
Dược
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|