DDC
| 615.329 |
Tác giả CN
| Phạm, Hùng Vân |
Nhan đề
| Kháng sinh - Đề kháng kháng sinh Kỹ thuật kháng sinh đồ Các vấn đề thường gặp / Phạm Hùng Vân, Phạm Thái Bình |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Y học, 2013 |
Mô tả vật lý
| 181 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Nội dung của cuốn sách "Kháng sinh - đề kháng kháng sinh kỹ thuật kháng sinh đồ các vấn đề cơ bản thường gặp" trình bày từ khái quá đến chuyên sâu các nội dung: kháng sinh và cơ chế tác động của kháng sinh, cơ chế đề kháng các kháng sinh của kháng khuẩn, tình hình đề kháng các kháng sinh hiện nay tại Việt Nam, tầm quan trọng của thử nghiệm kháng sinh đồ.... |
Từ khóa tự do
| Kháng sinh |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật kháng sinh đồ |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thái Bình |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10120881 |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(4): 20100691-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7161 |
---|
002 | 23 |
---|
004 | CA816EE3-9662-4E26-A72E-824561C2A7C0 |
---|
005 | 202204271358 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c150.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230619151940|bvulh|c20220427135937|dvulh|y20180117085803|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a615.329|bP491 - V26 |
---|
100 | |aPhạm, Hùng Vân |
---|
245 | |aKháng sinh - Đề kháng kháng sinh Kỹ thuật kháng sinh đồ Các vấn đề thường gặp / |cPhạm Hùng Vân, Phạm Thái Bình |
---|
260 | |aTp. HCM : |bY học, |c2013 |
---|
300 | |a181 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aNội dung của cuốn sách "Kháng sinh - đề kháng kháng sinh kỹ thuật kháng sinh đồ các vấn đề cơ bản thường gặp" trình bày từ khái quá đến chuyên sâu các nội dung: kháng sinh và cơ chế tác động của kháng sinh, cơ chế đề kháng các kháng sinh của kháng khuẩn, tình hình đề kháng các kháng sinh hiện nay tại Việt Nam, tầm quan trọng của thử nghiệm kháng sinh đồ.... |
---|
653 | |aKháng sinh |
---|
653 | |aKỹ thuật kháng sinh đồ |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
700 | |aPhạm, Thái Bình |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10120881 |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(4): 20100691-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang01/17012018t/khangsinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b10|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100694
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
615.329 P491 - V26
|
Dược
|
4
|
|
|
2
|
20100691
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
615.329 P491 - V26
|
Dược
|
1
|
|
|
3
|
20100692
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
615.329 P491 - V26
|
Dược
|
2
|
Hạn trả:13-10-2024
|
|
4
|
20100693
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
615.329 P491 - V26
|
Dược
|
3
|
|
|
5
|
10120881
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.329 P491 - V26
|
Dược
|
5
|
Hạn trả:13-10-2024
|
|
|
|
|
|