DDC
| 615.329 |
Tác giả TT
| Bộ Y Tế |
Nhan đề
| Hướng dẫn sử dụng kháng sinh / Hoàng Tích Huyền, Bùi Đại, Phạm Khuê, Nguyễn Thị Vinh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2001 |
Mô tả vật lý
| 302 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Tài liệu đã được biên soạn công phu, chất lượng, cập nhật và thực tế Việt Nam, tuy nhiên cũng còn những thiếu sót. Rất mong các giáo sư, các chuyên gia và các đồng nghiệp, bạn đọc góp ý kiến bổ sung để tài liệu được hoàn chỉnh hơn.
|
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Kháng sinh |
Từ khóa tự do
| Hướng dẫn sử dụng kháng sinh |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Tích Huyền |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(1): 20100746 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7204 |
---|
002 | 23 |
---|
004 | BA73A811-0D30-406F-A31F-8AE6ECC7EC42 |
---|
005 | 202204271359 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c19.500 VNĐ |
---|
039 | |a20230619151705|bvulh|c20220427135945|dvulh|y20180117105826|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a615.329|bH928 |
---|
110 | |aBộ Y Tế |
---|
245 | |aHướng dẫn sử dụng kháng sinh / |cHoàng Tích Huyền, Bùi Đại, Phạm Khuê, Nguyễn Thị Vinh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2001 |
---|
300 | |a302 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aTài liệu đã được biên soạn công phu, chất lượng, cập nhật và thực tế Việt Nam, tuy nhiên cũng còn những thiếu sót. Rất mong các giáo sư, các chuyên gia và các đồng nghiệp, bạn đọc góp ý kiến bổ sung để tài liệu được hoàn chỉnh hơn.
|
---|
653 | |aY học |
---|
653 | |aKháng sinh |
---|
653 | |aHướng dẫn sử dụng kháng sinh |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
700 | |aHoàng, Tích Huyền |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(1): 20100746 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang01/17012018t/huongdansudungksthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100746
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
615.329 H928
|
Dược
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|