![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 5/17052021v/3thumbimage.jpg)
DDC
| 369 |
DDC
| |
Tác giả CN
| 津久井十 編著 |
Nhan đề
| 介護福祉概論 : カイゴ フクシ ガイロン / 津久井十 編著 |
Thông tin xuất bản
| 建帛社, 1991 |
Thông tin xuất bản
| Nhật Bản |
Mô tả vật lý
| 186 tr. ; 21 cm. |
Từ khóa tự do
| Khái luận |
Từ khóa tự do
| Phúc lợi điều dưỡng |
Môn học
| Nhật Bản học |
Tác giả(bs) CN
| 堀脇 敬司 |
Tác giả(bs) CN
| 岩橋 成子 |
Tác giả(bs) CN
| 神田 均 |
Tác giả(bs) CN
| 美和 暁子 |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách Nhật Bản(1): 10104138 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 7470 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | F46891FB-6902-4B95-94E2-D8CB2EFA9FD6 |
---|
005 | 202110150855 |
---|
008 | 211015s1991 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c400.000 VNĐ |
---|
039 | |a20211015085558|btamnt|c20211011162617|dvulh|y20180118110609|zdiepbnh |
---|
041 | |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | |a369 |
---|
082 | |bE23 - G248 |
---|
100 | |a津久井十 編著 |
---|
245 | |a介護福祉概論 : |bカイゴ フクシ ガイロン / |c津久井十 編著 |
---|
260 | |b建帛社, |c1991 |
---|
260 | |bNhật Bản |
---|
300 | |a186 tr. ; |c21 cm. |
---|
653 | |aKhái luận |
---|
653 | |aPhúc lợi điều dưỡng |
---|
690 | |aNhật Bản học |
---|
691 | |aNhật Bản học |
---|
692 | |aNhật Bản học |
---|
700 | |a堀脇 敬司 |
---|
700 | |a岩橋 成子 |
---|
700 | |a神田 均 |
---|
700 | |a美和 暁子 |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách Nhật Bản|j(1): 10104138 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 5/17052021v/3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10104138
|
Kho sách Nhật Bản
|
369 E23 - G248
|
Sách Nhật Bản
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào