DDC
| 352.03 |
Tác giả CN
| Văn, Cương |
Nhan đề
| Từ điển Việt - Anh về hành chánh : Vietnamese - English Administrative Dictionary / Văn Cương |
Thông tin xuất bản
| H. : Thống kê, 2002 |
Mô tả vật lý
| 352 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Tên tác giả ngoài bìa : Hoàng Phúc |
Tóm tắt
| Từ điển hành chính Việt Anh |
Từ khóa tự do
| Từ điển hành chính |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Hành chính công |
Từ khóa tự do
| Từ điển Việt - Anh |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ anh |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Phúc |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(4): 10104279, 10104632-3, 10107991 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7633 |
---|
002 | 37 |
---|
004 | 81062A49-A1A7-4441-BCE9-93CC13A277F2 |
---|
005 | 202202151505 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220215150558|bvulh|c20220215143710|dvulh|y20180119092345|zhoaitm |
---|
041 | |avie |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a352.03|bV217 - C973 |
---|
100 | |aVăn, Cương |
---|
245 | |aTừ điển Việt - Anh về hành chánh : |bVietnamese - English Administrative Dictionary / |cVăn Cương |
---|
260 | |aH. : |bThống kê, |c2002 |
---|
300 | |a352 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aTên tác giả ngoài bìa : Hoàng Phúc |
---|
520 | |aTừ điển hành chính Việt Anh |
---|
653 | |aTừ điển hành chính |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aHành chính công |
---|
653 | |aTừ điển Việt - Anh |
---|
653 | |aNgôn ngữ anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ anh |
---|
700 | |aHoàng, Phúc |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(4): 10104279, 10104632-3, 10107991 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/19012018/1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10104279
|
Kho sách chuyên ngành
|
352.03 V217 - C973
|
Ngôn ngữ anh
|
1
|
|
|
2
|
10104632
|
Kho sách chuyên ngành
|
352.03 V217 - C973
|
Ngôn ngữ anh
|
2
|
|
|
3
|
10104633
|
Kho sách chuyên ngành
|
352.03 V217 - C973
|
Ngôn ngữ anh
|
3
|
|
|
4
|
10107991
|
Kho sách chuyên ngành
|
352.03 V217 - C973
|
Ngôn ngữ anh
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào