![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang01/24012018t/benhhocthumbimage.jpg)
DDC
| 616.07 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Sào Trung |
Tác giả TT
| Đại học Y dược TPHCM - Bộ môn Giải phẫu bệnh |
Nhan đề
| Bệnh học Tạng và Hệ thống / Nguyễn Sào Trung; và cộng sự |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Y học, 2003 |
Mô tả vật lý
| 423 tr. ; 26 cm. |
Tóm tắt
| Để giúp sinh viên, sau khi nghe giảng, có thể tự học và tự lượng giá, mõi bài học đều có mục tiêu cụ thể, có các câu hỏi chọn trả lời, và trong phần đáp án có ghi số của trang sách có liên quan với câu hỏi. |
Từ khóa tự do
| Bệnh học |
Từ khóa tự do
| Bệnh học hệ thống |
Từ khóa tự do
| Bệnh học Tạng |
Từ khóa tự do
| Y đa khoa |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(2): 20101149-50 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8304 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 8DA5A483-E9A0-4046-AD30-314CF12E7C5D |
---|
005 | 202405301622 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240530162241|btanht|c20230613185658|dvulh|y20180124141103|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616.07|bN499 - T871 |
---|
100 | |aNguyễn, Sào Trung |
---|
110 | |aĐại học Y dược TPHCM - Bộ môn Giải phẫu bệnh |
---|
245 | |aBệnh học Tạng và Hệ thống / |cNguyễn Sào Trung; và cộng sự |
---|
260 | |aTp. HCM : |bY học, |c2003 |
---|
300 | |a423 tr. ; |c26 cm. |
---|
520 | |aĐể giúp sinh viên, sau khi nghe giảng, có thể tự học và tự lượng giá, mõi bài học đều có mục tiêu cụ thể, có các câu hỏi chọn trả lời, và trong phần đáp án có ghi số của trang sách có liên quan với câu hỏi. |
---|
653 | |aBệnh học |
---|
653 | |aBệnh học hệ thống |
---|
653 | |aBệnh học Tạng |
---|
653 | |aY đa khoa |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(2): 20101149-50 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang01/24012018t/benhhocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b1|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20101149
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.07 N499 - T871
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
20101150
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.07 N499 - T871
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
|
|
|
|