DDC
| 616.1007 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Huy Dung |
Nhan đề
| 22 bài giảng chọn lọc nội khoa tim mạch : Chương trình bậc Đại học, sau đại học. Chuẩn bị y\tuyển sinh các hệ sau Đại học. Tự đào tạo Y khoa liên tục. / Nguyễn Huy Dung |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2003 |
Mô tả vật lý
| 111 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Tài liệu gồm 1 số bài giảng cơ bản nhất trong lĩnh vực tim mạch không những trên cơ sở kiến thức kinh điển mà con caapjnhaatj kiến thức hiện đại của tim mạch học thế giới . |
Từ khóa tự do
| 22 bài giảng chọn lọc |
Từ khóa tự do
| nội khoa tim mạch |
Từ khóa tự do
| Y đa khoa |
Từ khóa tự do
| Y đa khoa |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(2): 20101163, 20101323 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8320 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | AB648603-C585-4CE4-A4E0-E89A67FF991E |
---|
005 | 202202160943 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230613174216|bvulh|c20220216104310|dvulh|y20180124144430|zmuoint |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616.1007|bN576 - D916 |
---|
100 | |aNguyễn, Huy Dung |
---|
245 | |a22 bài giảng chọn lọc nội khoa tim mạch : |bChương trình bậc Đại học, sau đại học. Chuẩn bị y\tuyển sinh các hệ sau Đại học. Tự đào tạo Y khoa liên tục. / |cNguyễn Huy Dung |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2003 |
---|
300 | |a111 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTài liệu gồm 1 số bài giảng cơ bản nhất trong lĩnh vực tim mạch không những trên cơ sở kiến thức kinh điển mà con caapjnhaatj kiến thức hiện đại của tim mạch học thế giới . |
---|
653 | |a22 bài giảng chọn lọc |
---|
653 | |anội khoa tim mạch |
---|
653 | |aY đa khoa |
---|
653 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(2): 20101163, 20101323 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang01/24012018m/22baigiangthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20101163
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.1007 N576 - D916
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
20101323
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.1007 N576 - D916
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
|
|
|
|