|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 8521 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 43004F92-6B71-4EF9-B4CB-C3C9C2AD1B4E |
---|
005 | 202112131342 |
---|
008 | 211018s2008 ko kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18000원 |
---|
039 | |a20211213134244|bvulh|c20211018104932|dvulh|y20180125150203|zdiepbnh |
---|
041 | |aKor |
---|
044 | |aKn |
---|
082 | |a717.6 |
---|
082 | |bK461 - J617 |
---|
100 | |a한국외국어대학교 한국어문화교육원 |
---|
245 | |a(외국인을 위한) 한국어[전자자료].[1(1)-2(3)] / |c집필진: 진기호, 진정란, 허경행, 김은정, 한윤정; 엮은이: 한국외국어대학교 한국어문화교육원 |
---|
250 | |a2007년 10월 10일 |
---|
260 | |a한국외국어대학교 출판부 |
---|
300 | |a202 tr. ; |ccm.|e1 Đĩa CD |
---|
653 | |aNgười nước ngoài |
---|
653 | |aDành cho Người nước ngoài |
---|
653 | |aTiếng Hàn |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách Hàn Quốc|j(1): 10104898 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10104898
|
Kho sách Hàn Quốc
|
717.6 K461 - J617
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào