DDC
| 345.59705 |
Tác giả TT
| Biên mục trên xuất bản phẩm của Thư viện Quốc gia Việt Nam |
Nhan đề
| Bộ luật tố tụng hình sự / Biên mục trên xuất bản phẩm của Thư viện Quốc gia Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Thừa Thiên Huế : Chính trị Quốc gia, 2016 |
Mô tả vật lý
| 464 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Sách có những nội dung sau:
PHẦN THỨ NHẤT: NHỮNG QUY ĐỊNH CHUNG
PHẦN THỨ HAI: KHỞI TỐ, ĐIỀU TRA VỤ ÁN HÌNH SỰ
PHẦN THỨ BA: TRUY TỐ PHẦN THỨ TƯ. XÉT XỬ VỤ ÁN HÌNH SỰ
PHẦN THỨ NĂM: MỘT SỐ QUY ĐỊNH VỀ THẨM QUYỀN, THỦ TỤC THI HÀNH BẢN ÁN, QUYẾT ĐỊNH CỦA TÒA ÁN
PHẦN THỨ SÁU: XÉT LẠI BẢN ÁN VÀ QUYẾT ĐỊNH ĐÃ CÓ HIỆU LỰC PHÁP LUẬT
PHẦN THỨ BẢY: THỦ TỤC ĐẶC BIỆT
PHẦN THỨ TÁM: HỢP TÁC QUỐC TẾ |
Từ khóa tự do
| Luật tố tụng hình sự |
Từ khóa tự do
| Pháp luật Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Luật |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(2): 10100268-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 859 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | 9C19B9CD-A3EB-4A4A-89D0-054781698ACA |
---|
005 | 202201041628 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c67.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220915143220|bvulh|c20220104162805|dvulh|y20171031090837|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a345.59705|bB630 |
---|
110 | |aBiên mục trên xuất bản phẩm của Thư viện Quốc gia Việt Nam |
---|
245 | |aBộ luật tố tụng hình sự / |cBiên mục trên xuất bản phẩm của Thư viện Quốc gia Việt Nam |
---|
260 | |aThừa Thiên Huế : |bChính trị Quốc gia, |c2016 |
---|
300 | |a464 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aSách có những nội dung sau:
PHẦN THỨ NHẤT: NHỮNG QUY ĐỊNH CHUNG
PHẦN THỨ HAI: KHỞI TỐ, ĐIỀU TRA VỤ ÁN HÌNH SỰ
PHẦN THỨ BA: TRUY TỐ PHẦN THỨ TƯ. XÉT XỬ VỤ ÁN HÌNH SỰ
PHẦN THỨ NĂM: MỘT SỐ QUY ĐỊNH VỀ THẨM QUYỀN, THỦ TỤC THI HÀNH BẢN ÁN, QUYẾT ĐỊNH CỦA TÒA ÁN
PHẦN THỨ SÁU: XÉT LẠI BẢN ÁN VÀ QUYẾT ĐỊNH ĐÃ CÓ HIỆU LỰC PHÁP LUẬT
PHẦN THỨ BẢY: THỦ TỤC ĐẶC BIỆT
PHẦN THỨ TÁM: HỢP TÁC QUỐC TẾ |
---|
653 | |aLuật tố tụng hình sự |
---|
653 | |aPháp luật Việt Nam |
---|
653 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10100268-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/anhbia/biasachthamkhao/31102017/boluattotunghsthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100268
|
Kho sách chuyên ngành
|
345.59705 B630
|
Luật
|
1
|
|
|
2
|
10100269
|
Kho sách chuyên ngành
|
345.59705 B630
|
Luật
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào