DDC
| 332.7 |
Tác giả CN
| Ashley, A. |
Nhan đề
| Cẩm nang thư tín thương mại / A. Ashley, Đức Minh (Biên soạn) |
Nhan đề khác
| Writinh commercial letters |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM : Thanh Niên, 2011 |
Mô tả vật lý
| 624 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Cẩm Nang Thư Tín Thương Mại là cuốn sách dành cho môn học khá mới mẻ nhưng lại rất cần thiết trong việc trang bị nghiệp vụ cho các nhà quản lý, marketing. Cuốn sách này được biên soạn với mục đích trang bị các bài học theo các chủ điểm cơ bản và thiết thực trong ngoại giao thương mại anh ngữ, sách biên soạn dành cho đào tạo hệ trung cấp nhưng cũng có thể dùng để làm khung sườn chính đào tạo hệ cao hơn như đại học và cao đẳng (không chuyên Anh ngữ)
|
Từ khóa tự do
| Phương thức sử dụng |
Từ khóa tự do
| Tín dụng thương mại |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(6): 10100287-8, 10100921, 10100954, 10101191, 10101259 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 868 |
---|
002 | 40 |
---|
004 | 022D6396-8ED6-44F1-B340-504F1F5D99B7 |
---|
005 | 202204251334 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c80.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220425133456|bvulh|c20220425133442|dvulh|y20171031103419|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a332.7|bA826 |
---|
100 | |aAshley, A. |
---|
245 | |aCẩm nang thư tín thương mại / |cA. Ashley, Đức Minh (Biên soạn) |
---|
246 | |aWritinh commercial letters |
---|
260 | |aTp.HCM : |bThanh Niên, |c2011 |
---|
300 | |a624 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aCẩm Nang Thư Tín Thương Mại là cuốn sách dành cho môn học khá mới mẻ nhưng lại rất cần thiết trong việc trang bị nghiệp vụ cho các nhà quản lý, marketing. Cuốn sách này được biên soạn với mục đích trang bị các bài học theo các chủ điểm cơ bản và thiết thực trong ngoại giao thương mại anh ngữ, sách biên soạn dành cho đào tạo hệ trung cấp nhưng cũng có thể dùng để làm khung sườn chính đào tạo hệ cao hơn như đại học và cao đẳng (không chuyên Anh ngữ)
|
---|
653 | |aPhương thức sử dụng |
---|
653 | |aTín dụng thương mại |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10100287-8, 10100921, 10100954, 10101191, 10101259 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/anhbia/biasachthamkhao/31102017/camnangthumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10101191
|
Kho sách chuyên ngành
|
332.7 A826
|
Tài chính ngân hàng
|
5
|
|
|
2
|
10101259
|
Kho sách chuyên ngành
|
332.7 A826
|
Tài chính ngân hàng
|
6
|
|
|
3
|
10100287
|
Kho sách chuyên ngành
|
332.7 A826
|
Tài chính ngân hàng
|
1
|
|
|
4
|
10100288
|
Kho sách chuyên ngành
|
332.7 A826
|
Tài chính ngân hàng
|
2
|
|
|
5
|
10100921
|
Kho sách chuyên ngành
|
332.7 A826
|
Tài chính ngân hàng
|
3
|
|
|
6
|
10100954
|
Kho sách chuyên ngành
|
332.7 A826
|
Tài chính ngân hàng
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|