DDC
| 621 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Trà My |
Nhan đề
| Nghiệp vụ đô thị :. Tự học tự sinh đô thị, / 2 / : Nguyễn Trà My, Urban Architect |
Nhan đề khác
| Urban Professionalism |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động, 2013 |
Mô tả vật lý
| 478 tr. ; 29 cm. |
Tóm tắt
| với cái nhìn của một nhà chuyên môn(professional) trong hành nghề thực tiễn, người đọc được giới thiệu và dẫn dắt vào những nội dung chuyên ngành về quy hoạch tổ chức không gian (physical planning), trong mối quan hệ liên ngành (interdiscriplinary) và đa ngành (multi-disciplinary), gồm giao thông đô thị, kỹ thuật và hạ tầng đô thị (ngầm và nổi), và quản lý đô thị, kể cả nội dung về thiết kế đô thị và kiến trúc cảnh quan." KTS.TS. Đỗ Phú Hưng. |
Từ khóa tự do
| Giao thông đô thị |
Từ khóa tự do
| Cơ sở hạ tầng đô thị |
Từ khóa tự do
| Quản lý đô thị |
Tác giả(bs) CN
| Urban Architect |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10105207 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8813 |
---|
002 | 54 |
---|
004 | 368AC768-D74C-4359-B768-46AECC726C4C |
---|
005 | 202204281510 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c179.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220428151038|bvulh|c20220428151016|dvulh|y20180127093919|zdiepbnh |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVm |
---|
082 | |a621|bN576 - M995 |
---|
100 | |aNguyễn, Trà My |
---|
245 | |aNghiệp vụ đô thị :. |p2 / : |bTự học tự sinh đô thị, / |cNguyễn Trà My, Urban Architect |
---|
246 | |aUrban Professionalism |
---|
260 | |aH. : |bLao động, |c2013 |
---|
300 | |a478 tr. ; |c29 cm. |
---|
520 | |avới cái nhìn của một nhà chuyên môn(professional) trong hành nghề thực tiễn, người đọc được giới thiệu và dẫn dắt vào những nội dung chuyên ngành về quy hoạch tổ chức không gian (physical planning), trong mối quan hệ liên ngành (interdiscriplinary) và đa ngành (multi-disciplinary), gồm giao thông đô thị, kỹ thuật và hạ tầng đô thị (ngầm và nổi), và quản lý đô thị, kể cả nội dung về thiết kế đô thị và kiến trúc cảnh quan." KTS.TS. Đỗ Phú Hưng. |
---|
653 | |aGiao thông đô thị |
---|
653 | |aCơ sở hạ tầng đô thị |
---|
653 | |aQuản lý đô thị |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
700 | |aUrban Architect |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10105207 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/gian2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10105207
|
Kho sách chuyên ngành
|
621 N576 - M995
|
Kiến trúc
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|