DDC
| 428.640243321 |
Tác giả CN
| Radice, Francis |
Nhan đề
| Tiếng Anh trong giao dịch ngân hàng quốc tế : Banking transactions / Francis Radice; Nguyễn Thanh Quang, Nguyễn Trọng Thùy (dịch) |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Trẻ, 2000 |
Mô tả vật lý
| 203 tr. ; 23 cm. |
Tóm tắt
| Là cuốn sách song ngữ kèm bài tập, bài giải và chú giải. Cuốn sách dành cho: Các bạn muốn trau dồi thuật ngữ và các tình huống sử dụng chúng trong Giao dịch Ngân hàng Quốc tế. Các bạn đang được đào tạo trở thành nhân viên Ngân hàng tương lai... |
Từ khóa tự do
| Đàm thoại và thành ngữ |
Từ khóa tự do
| Ngân hàng và nghiệp vụ ngân hàng |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Thuật ngữ |
Từ khóa tự do
| Tài chính ngân hàng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Quang |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trọng Thùy |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10105403 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 9037 |
---|
002 | 41 |
---|
004 | E110E365-E1E1-4D1C-8A8E-BA1B2BDE704D |
---|
005 | 202202151057 |
---|
008 | 081223s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c21.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220215105747|bvulh|c20220215104830|dvulh|y20180130132357|zhoaitm |
---|
041 | |avie |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a428.640243321|bF8181 |
---|
100 | |aRadice, Francis |
---|
245 | |aTiếng Anh trong giao dịch ngân hàng quốc tế : |bBanking transactions / |cFrancis Radice; Nguyễn Thanh Quang, Nguyễn Trọng Thùy (dịch) |
---|
260 | |aTp. HCM : |bTrẻ, |c2000 |
---|
300 | |a203 tr. ; |c23 cm. |
---|
520 | |aLà cuốn sách song ngữ kèm bài tập, bài giải và chú giải. Cuốn sách dành cho: Các bạn muốn trau dồi thuật ngữ và các tình huống sử dụng chúng trong Giao dịch Ngân hàng Quốc tế. Các bạn đang được đào tạo trở thành nhân viên Ngân hàng tương lai... |
---|
653 | |aĐàm thoại và thành ngữ |
---|
653 | |aNgân hàng và nghiệp vụ ngân hàng |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aThuật ngữ |
---|
653 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | |aNguyễn, Thanh Quang |
---|
700 | |aNguyễn, Trọng Thùy |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10105403 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/logothumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10105403
|
Kho sách chuyên ngành
|
428.640243321 F8181
|
Tài chính ngân hàng
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|