DDC
| 382.3 |
Tác giả CN
| Lê, Văn Tề |
Nhan đề
| Thanh toán và tín dụng xuất nhập khẩu / Lê Văn Tề, Nguyễn Thị Tuyết Nga |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM : Tài chính, 2009 |
Mô tả vật lý
| 604 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Incoterms 2000
UCP - 600 |
Tóm tắt
| Gồm 6 chương:
1. Tỷ giá hối đoái và thị trường hối đoái
2. Các nghiệp vụ kinh doanh trên thị trường hối đoái
3.Thương mại quốc tế
4. Các phương tiện thanh toán quốc tế
5. Các phương thức thanh toán quốc tế
6. Những nghiệp vụ cơ bản của tín dụng xuất nhập khẩu |
Từ khóa tự do
| Xuất nhập khẩu |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Tuyết Nga |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(10): 10100397-406 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 907 |
---|
002 | 50 |
---|
004 | 9137F019-1C28-4A8D-80E7-4DB8D0AFCC85 |
---|
005 | 202202151133 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c98.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220215113326|bvulh|c20220215113210|dvulh|y20171103145954|zhoaitm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a382.3|bL433 - T253 |
---|
100 | |aLê, Văn Tề |
---|
245 | |aThanh toán và tín dụng xuất nhập khẩu / |cLê Văn Tề, Nguyễn Thị Tuyết Nga |
---|
260 | |aTP.HCM : |bTài chính, |c2009 |
---|
300 | |a604 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aIncoterms 2000
UCP - 600 |
---|
520 | |aGồm 6 chương:
1. Tỷ giá hối đoái và thị trường hối đoái
2. Các nghiệp vụ kinh doanh trên thị trường hối đoái
3.Thương mại quốc tế
4. Các phương tiện thanh toán quốc tế
5. Các phương thức thanh toán quốc tế
6. Những nghiệp vụ cơ bản của tín dụng xuất nhập khẩu |
---|
653 | |aXuất nhập khẩu |
---|
653 | |aKế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | |aNguyễn Thị Tuyết Nga |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(10): 10100397-406 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/02112017/thanh toánthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100397
|
Kho sách chuyên ngành
|
382.3 L433 - T253
|
Kế toán
|
1
|
|
|
2
|
10100398
|
Kho sách chuyên ngành
|
382.3 L433 - T253
|
Kế toán
|
2
|
|
|
3
|
10100399
|
Kho sách chuyên ngành
|
382.3 L433 - T253
|
Kế toán
|
3
|
|
|
4
|
10100400
|
Kho sách chuyên ngành
|
382.3 L433 - T253
|
Kế toán
|
4
|
|
|
5
|
10100401
|
Kho sách chuyên ngành
|
382.3 L433 - T253
|
Kế toán
|
5
|
|
|
6
|
10100402
|
Kho sách chuyên ngành
|
382.3 L433 - T253
|
Kế toán
|
6
|
|
|
7
|
10100403
|
Kho sách chuyên ngành
|
382.3 L433 - T253
|
Kế toán
|
7
|
|
|
8
|
10100404
|
Kho sách chuyên ngành
|
382.3 L433 - T253
|
Kế toán
|
8
|
|
|
9
|
10100405
|
Kho sách chuyên ngành
|
382.3 L433 - T253
|
Kế toán
|
9
|
|
|
10
|
10100406
|
Kho sách chuyên ngành
|
382.3 L433 - T253
|
Kế toán
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào