DDC
| 332.12 |
Tác giả TT
| Trường đại học kinh tế thành phố Hồ Chí Minh |
Nhan đề
| Nghiệp vụ ngân hàng thương mại / Nguyễn Đăng Dờn (Chủ biên), Hoàng Đức, Trần Huy Hoàng, Trầm Thị Xuân Hương, Nguyễn Quốc Anh, Nguyễn Thanh Phong |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM : Đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, 2011 |
Mô tả vật lý
| 315 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Commercial Banking |
Tóm tắt
| Cập nhật những kiến thức mới về nghiệp vụ ngân hàng thương mại, dùng làm tài liệu tham khảo cho các đối tượng sinh viên đại học chính quy tập trung, cử nhân văn bằng 2, các hệ đào tạo tại chức.
|
Từ khóa tự do
| Nghiệp vụ ngân hàng |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Tài chính ngân hàng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đăng Dờn |
Tác giả(bs) CN
| Trầm, Thị Xuân Hương |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Huy Hoàng |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Phúc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Phong |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(4): 10100449, 10100471-2, 10101029 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 930 |
---|
002 | 41 |
---|
004 | 2D33C969-9A19-4975-84B7-80BE97950C96 |
---|
005 | 202201121346 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c79.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220114095203|bvulh|c20220114094852|dvulh|y20171110092430|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a332.12|bN576 |
---|
110 | |aTrường đại học kinh tế thành phố Hồ Chí Minh |
---|
245 | |aNghiệp vụ ngân hàng thương mại / |cNguyễn Đăng Dờn (Chủ biên), Hoàng Đức, Trần Huy Hoàng, Trầm Thị Xuân Hương, Nguyễn Quốc Anh, Nguyễn Thanh Phong |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aTp.HCM : |bĐại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, |c2011 |
---|
300 | |a315 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aCommercial Banking |
---|
520 | |aCập nhật những kiến thức mới về nghiệp vụ ngân hàng thương mại, dùng làm tài liệu tham khảo cho các đối tượng sinh viên đại học chính quy tập trung, cử nhân văn bằng 2, các hệ đào tạo tại chức.
|
---|
653 | |aNghiệp vụ ngân hàng |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | |aNguyễn, Đăng Dờn |
---|
700 | |aTrầm, Thị Xuân Hương |
---|
700 | |aTrần, Huy Hoàng |
---|
700 | |aHoàng, Phúc |
---|
700 | |aNguyễn, Quốc Anh |
---|
700 | |aNguyễn, Thanh Phong |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(4): 10100449, 10100471-2, 10101029 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/10112017/nghiepvunganhangtmthumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10101029
|
Kho sách chuyên ngành
|
332.12 N576
|
Tài chính ngân hàng
|
4
|
|
|
2
|
10100449
|
Kho sách chuyên ngành
|
332.12 N576
|
Tài chính ngân hàng
|
1
|
|
|
3
|
10100471
|
Kho sách chuyên ngành
|
332.12 N576
|
Tài chính ngân hàng
|
2
|
|
|
4
|
10100472
|
Kho sách chuyên ngành
|
332.12 N576
|
Tài chính ngân hàng
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|