DDC
| 332.12 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Kiều |
Nhan đề
| Bài tập và bài giải nghiệp vụ ngân hàng thương mại : Tóm tắt lý thuyết, câu hỏi trắc nghiệm kiếm thức, bài tập và bài giải thực hành nghiệp vụ, bài tập tự rèn luyện, bài tập thực hành theo nhóm / Nguyễn Minh Kiều |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động Xã hội, 2013 |
Mô tả vật lý
| 477 tr. : bảng ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Gồm 5 phần:
1. Câu hỏi trắc nghiệm kiến thức
2. Đáp án câu hỏi trắc nghiệm
3. Bài tập và bài giải các nghiệp vụ
4. Bài tập tự rèn luyện
5. Bài tập thực hành theo nhóm |
Từ khóa tự do
| Thương mại |
Từ khóa tự do
| Nghiệp vụ ngân hàng |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Tài chính ngân hàng |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10100495 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 974 |
---|
002 | 40 |
---|
004 | 6B50C02D-035B-4D74-99D8-E7D421BB7624 |
---|
005 | 202201121424 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c84.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220114095232|bvulh|c20220114094924|dvulh|y20171110152650|zhoaitm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a332.12|bN576 - K477 |
---|
100 | |aNguyễn, Minh Kiều |
---|
245 | |aBài tập và bài giải nghiệp vụ ngân hàng thương mại : |bTóm tắt lý thuyết, câu hỏi trắc nghiệm kiếm thức, bài tập và bài giải thực hành nghiệp vụ, bài tập tự rèn luyện, bài tập thực hành theo nhóm / |cNguyễn Minh Kiều |
---|
260 | |aH. : |bLao động Xã hội, |c2013 |
---|
300 | |a477 tr. : |bbảng ; |c24 cm. |
---|
520 | |aGồm 5 phần:
1. Câu hỏi trắc nghiệm kiến thức
2. Đáp án câu hỏi trắc nghiệm
3. Bài tập và bài giải các nghiệp vụ
4. Bài tập tự rèn luyện
5. Bài tập thực hành theo nhóm |
---|
653 | |aThương mại |
---|
653 | |aNghiệp vụ ngân hàng |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10100495 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/10112017/trắc nghiệmthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100495
|
Kho sách chuyên ngành
|
332.12 N576 - K477
|
Tài chính ngân hàng
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|