DDC
| 345.597 |
Tác giả TT
| Biên mục trên xuất bản phẩm của Thư viện Quốc gia Việt Nam |
Nhan đề
| Bộ luật tố tụng dân sự / Biên mục trên xuất bản phẩm của Thư viện Quốc gia Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM : Chính trị Quốc gia, 2016 |
Mô tả vật lý
| 540 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách gồm – Toàn văn Bộ luật tố tụng dân sự gồm mười phần, 42 chương với 509 điều, trong đó quy định những nguyên tắc cơ bản trong tố tụng dân sự; trình tự và thủ tục để khởi kiện, yêu cầu để Tòa án giải quyết, thủ tục công nhận và cho thi hành án các vụ án về tranh chấp dân sự, hôn nhân và gia đình, kinh doanh, thương mại, lao động, v.v..
|
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Bộ luật tố tụng dân sự |
Từ khóa tự do
| Luật |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(2): 10100762, 10100764 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 998 |
---|
002 | 33 |
---|
004 | 9A5CBC9E-A65F-415A-863F-974841991950 |
---|
005 | 202201041628 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65.000 VNĐ |
---|
039 | |a20231111160419|bvulh|c20220915143226|dvulh|y20171124103805|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a345.597|bB662 |
---|
110 | |aBiên mục trên xuất bản phẩm của Thư viện Quốc gia Việt Nam |
---|
245 | |aBộ luật tố tụng dân sự / |cBiên mục trên xuất bản phẩm của Thư viện Quốc gia Việt Nam |
---|
260 | |aTp.HCM : |bChính trị Quốc gia, |c2016 |
---|
300 | |a540 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aNội dung cuốn sách gồm – Toàn văn Bộ luật tố tụng dân sự gồm mười phần, 42 chương với 509 điều, trong đó quy định những nguyên tắc cơ bản trong tố tụng dân sự; trình tự và thủ tục để khởi kiện, yêu cầu để Tòa án giải quyết, thủ tục công nhận và cho thi hành án các vụ án về tranh chấp dân sự, hôn nhân và gia đình, kinh doanh, thương mại, lao động, v.v..
|
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aBộ luật tố tụng dân sự |
---|
653 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
691 | |aThương mại điện tử |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10100762, 10100764 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100762
|
Kho sách chuyên ngành
|
345.597 B662
|
Luật
|
1
|
|
|
2
|
10100764
|
Kho sách chuyên ngành
|
345.597 B662
|
Luật
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|