|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14547 |
---|
002 | 25 |
---|
004 | 9912A29C-01D9-4F14-9EA1-4F71BCA541E6 |
---|
005 | 202210281054 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292089669|c635.000 VNĐ |
---|
039 | |a20231110160937|bvulh|c20231110135444|dvulh|y20190226175744|zdiepbnh |
---|
040 | |aThư viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a658.8|bP549 |
---|
100 | |aKotler, Philip |
---|
245 | |aPrinciples of marketing : |bAn asian perspective / |cPhilip Kotler, Gary Armstrong, Swee Hoon Ang, Chin Tiong Tan... |
---|
250 | |aFourth Edition |
---|
260 | |aHarlow : |bPearson, |c2017 |
---|
300 | |a750 tr. ; |c29 cm. |
---|
653 | |aQuan điểm |
---|
653 | |aTiếp thị |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
690 | |aMarketing căn bản |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
691 | |aDigital Marketing |
---|
691 | |aQuản trị sự kiện |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
691 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
691 | |aQuan hệ công chúng |
---|
691 | |aTruyền thông đa phương tiện |
---|
700 | |aArmstrong, Gary |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(12): 10111124, 10115572-81, 10115920 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 2/260219d/9thumbimage.jpg |
---|
890 | |a12|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115920
|
Kho sách ngoại văn
|
658.8 P549
|
Quản trị kinh doanh
|
12
|
|
|
2
|
10111124
|
Kho sách ngoại văn
|
658.8 P549
|
Quản trị kinh doanh
|
1
|
|
|
3
|
10115572
|
Kho sách ngoại văn
|
658.8 P549
|
Quản trị kinh doanh
|
2
|
|
|
4
|
10115573
|
Kho sách ngoại văn
|
658.8 P549
|
Quản trị kinh doanh
|
3
|
|
|
5
|
10115574
|
Kho sách ngoại văn
|
658.8 P549
|
Quản trị kinh doanh
|
4
|
|
|
6
|
10115575
|
Kho sách ngoại văn
|
658.8 P549
|
Quản trị kinh doanh
|
5
|
|
|
7
|
10115576
|
Kho sách ngoại văn
|
658.8 P549
|
Quản trị kinh doanh
|
6
|
|
|
8
|
10115577
|
Kho sách ngoại văn
|
658.8 P549
|
Quản trị kinh doanh
|
7
|
|
|
9
|
10115578
|
Kho sách ngoại văn
|
658.8 P549
|
Quản trị kinh doanh
|
8
|
|
|
10
|
10115579
|
Kho sách ngoại văn
|
658.8 P549
|
Quản trị kinh doanh
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|