|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15654 |
---|
002 | 24 |
---|
004 | 7C078A64-B329-4DE5-9968-C51446D624DD |
---|
005 | 202210281046 |
---|
008 | 220602s2018 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292220178|c600.000 VNĐ |
---|
039 | |a20231111160647|bvulh|c20231110160930|dvulh|y20190909103043|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a658.8|bP549 - K874 |
---|
100 | |aKotler, Philip |
---|
245 | |aPrinciples of marketing / |cPhilip Kotler, Gary Armstrong |
---|
250 | |aSeventeenth Edition |
---|
260 | |aEnglewood Cliffs, N.J : |bPrentice Hall, |c2018 |
---|
300 | |a734 tr. ; |c28 cm. |
---|
653 | |aMarketing |
---|
653 | |aQuảng cáo |
---|
653 | |aTiếp thị |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
690 | |aMarketing căn bản |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
691 | |aDigital Marketing |
---|
691 | |aQuản trị sự kiện |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
691 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
691 | |aLogistics |
---|
691 | |aThương mại điện tử |
---|
691 | |aTruyền thông đa phương tiện |
---|
700 | |aArmstrong, Gary |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(11): 10114322, 10115736-45 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 9/090919d/1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10114322
|
Kho sách ngoại văn
|
658.8 P549 - K874
|
Quản trị kinh doanh
|
1
|
|
|
2
|
10115736
|
Kho sách ngoại văn
|
658.8 P549 - K874
|
Quản trị kinh doanh
|
2
|
|
|
3
|
10115737
|
Kho sách ngoại văn
|
658.8 P549 - K874
|
Quản trị kinh doanh
|
3
|
|
|
4
|
10115738
|
Kho sách ngoại văn
|
658.8 P549 - K874
|
Quản trị kinh doanh
|
4
|
|
|
5
|
10115739
|
Kho sách ngoại văn
|
658.8 P549 - K874
|
Quản trị kinh doanh
|
5
|
|
|
6
|
10115740
|
Kho sách ngoại văn
|
658.8 P549 - K874
|
Quản trị kinh doanh
|
6
|
|
|
7
|
10115741
|
Kho sách ngoại văn
|
658.8 P549 - K874
|
Quản trị kinh doanh
|
7
|
|
|
8
|
10115742
|
Kho sách ngoại văn
|
658.8 P549 - K874
|
Quản trị kinh doanh
|
8
|
|
|
9
|
10115743
|
Kho sách ngoại văn
|
658.8 P549 - K874
|
Quản trị kinh doanh
|
9
|
|
|
10
|
10115744
|
Kho sách ngoại văn
|
658.8 P549 - K874
|
Quản trị kinh doanh
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|