DDC
| 158 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Công Khanh |
Nhan đề
| Phương pháp giáo dục giá trị sống, kĩ năng sống : Giúp bạn gặt hái sự thành công / Nguyễn Công Khanh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học sư phạm, 2019 |
Mô tả vật lý
| 232 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Qua những câu chuyện ngắn đưa ra các triết lí, các bài học giáo dục giá trị sống, giúp các em biết cách điều chỉnh nhận thức, niềm tin, thái độ, làm giàu các giá trị sống và kĩ năng sống, để chủ động tự tin, sống vị tha, yêu thương, thay đổi tư duy để thành công trong học tập, cuộc sống và hạnh phúc |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng sống |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(3): 10120294-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19230 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 9C0599DB-64E6-4E23-9D17-9A9E276F2F26 |
---|
005 | 202203151322 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045445990|c50,000 VNĐ |
---|
039 | |y20220315132242|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a158|bN576 - K454 |
---|
100 | |aNguyễn, Công Khanh |
---|
245 | |aPhương pháp giáo dục giá trị sống, kĩ năng sống : |bGiúp bạn gặt hái sự thành công / |cNguyễn Công Khanh |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học sư phạm, |c2019 |
---|
300 | |a232 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aQua những câu chuyện ngắn đưa ra các triết lí, các bài học giáo dục giá trị sống, giúp các em biết cách điều chỉnh nhận thức, niềm tin, thái độ, làm giàu các giá trị sống và kĩ năng sống, để chủ động tự tin, sống vị tha, yêu thương, thay đổi tư duy để thành công trong học tập, cuộc sống và hạnh phúc |
---|
653 | |aKĩ năng sống |
---|
653 | |aTâm lí học ứng dụng |
---|
653 | |aGiáo dục mầm non |
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10120294-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 3/15/5thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10120294
|
Kho sách chuyên ngành
|
158 N576 - K454
|
Giáo dục mầm non
|
1
|
|
|
2
|
10120295
|
Kho sách chuyên ngành
|
158 N576 - K454
|
Giáo dục mầm non
|
2
|
|
|
3
|
10120296
|
Kho sách chuyên ngành
|
158 N576 - K454
|
Giáo dục mầm non
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|