|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15950 |
---|
002 | 47 |
---|
004 | 7EF1A742-D1B5-4E53-AC6F-8027174D4B03 |
---|
005 | 202201131105 |
---|
008 | 220113s2012 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781118071793|c883.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230819183016|bvulh|c20220209133119|dvulh|y20191120144322|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a647.940682|bC334 - M435 |
---|
100 | |aCasado, Matt A. |
---|
245 | |aHousekeeping management / |cMatt A. Casado |
---|
250 | |aSecond edition |
---|
260 | |aNew York : |bWiley, |c2012 |
---|
300 | |a264 tr. ; |c25 cm. |
---|
653 | |aQuản lý khách sạn |
---|
653 | |aQuản gia |
---|
653 | |aQuản trị khách sạn |
---|
653 | |aQuản trị du lịch và lữ hành |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn |
---|
691 | |aQuản trị du lịch và lữ hành |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(10): 10116462-71 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 11/201119v/10thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10116462
|
Kho sách ngoại văn
|
647.94068/2 C334 - M435
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
1
|
|
|
2
|
10116463
|
Kho sách ngoại văn
|
647.94068/2 C334 - M435
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
2
|
|
|
3
|
10116464
|
Kho sách ngoại văn
|
647.94068/2 C334 - M435
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
3
|
|
|
4
|
10116465
|
Kho sách ngoại văn
|
647.94068/2 C334 - M435
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
4
|
|
|
5
|
10116466
|
Kho sách ngoại văn
|
647.94068/2 C334 - M435
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
5
|
|
|
6
|
10116467
|
Kho sách ngoại văn
|
647.94068/2 C334 - M435
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
6
|
|
|
7
|
10116468
|
Kho sách ngoại văn
|
647.94068/2 C334 - M435
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
7
|
|
|
8
|
10116469
|
Kho sách ngoại văn
|
647.94068/2 C334 - M435
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
8
|
|
|
9
|
10116470
|
Kho sách ngoại văn
|
647.94068/2 C334 - M435
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
9
|
|
|
10
|
10116471
|
Kho sách ngoại văn
|
647.94068/2 C334 - M435
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào