DDC
| 512.9434 |
Tác giả CN
| Heesterman, A. R. G |
Nhan đề
| Matrices and their roots : a textbook of matrix algebra / A. R. G eesterman |
Thông tin xuất bản
| Singapore : World Scientific, 1990 |
Mô tả vật lý
| 444 tr. ; 24 cm. |
Từ khóa tự do
| Matrices |
Từ khóa tự do
| Their roots |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách ngoại văn(35): 10201586, 10201803-36 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 22735 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6C1A24B3-C5B7-4A0C-995B-77A28F4CD8C1 |
---|
005 | 202308071340 |
---|
008 | 230807s1990 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9810203969 |
---|
039 | |a20230807134033|bdiepbnh|y20230807134000|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a512.9434|bH459 - A111 |
---|
100 | |aHeesterman, A. R. G |
---|
245 | |aMatrices and their roots : |ba textbook of matrix algebra / |c A. R. G eesterman |
---|
260 | |aSingapore : |bWorld Scientific, |c1990 |
---|
300 | |a444 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | |aMatrices |
---|
653 | |aTheir roots |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(35): 10201586, 10201803-36 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 8/7.08d/11thumbimage.jpg |
---|
890 | |a35|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10201586
|
Kho sách ngoại văn
|
512.9434 H459 - A111
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10201823
|
Kho sách ngoại văn
|
512.9434 H459 - A111
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
3
|
10201824
|
Kho sách ngoại văn
|
512.9434 H459 - A111
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
4
|
10201825
|
Kho sách ngoại văn
|
512.9434 H459 - A111
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
5
|
10201826
|
Kho sách ngoại văn
|
512.9434 H459 - A111
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
6
|
10201827
|
Kho sách ngoại văn
|
512.9434 H459 - A111
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
7
|
10201828
|
Kho sách ngoại văn
|
512.9434 H459 - A111
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
8
|
10201829
|
Kho sách ngoại văn
|
512.9434 H459 - A111
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
9
|
10201830
|
Kho sách ngoại văn
|
512.9434 H459 - A111
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
10
|
10201831
|
Kho sách ngoại văn
|
512.9434 H459 - A111
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào