DDC
| 495.6800711 |
Tác giả CN
| Quỹ giao lưu quốc tế Nhật Bản |
Nhan đề
| Marugoto Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản : Hiểu biết ngôn ngữ Sơ cấp 2 A2 / Quỹ giao lưu quốc tế Nhật Bản |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2020 |
Mô tả vật lý
| 199 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những tình huống giao tiếp thực tế tiếng Nhật, giúp người học trải nghiệm nhiều khía cạnh đa dạng của văn hoá Nhật Bản và những đặc trưng trong đời sống của người Nhật |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Văn hoá |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(4): 10122446-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 24959 |
---|
002 | 37 |
---|
004 | 479797F6-ED06-434D-B68E-B2E7C3C71AAA |
---|
005 | 202401220830 |
---|
008 | 220520s2020 vm jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047379682|c160000 |
---|
039 | |y20240122083038|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.6800711|bM389 - N576 |
---|
100 | |aQuỹ giao lưu quốc tế Nhật Bản |
---|
245 | |aMarugoto Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản : |bHiểu biết ngôn ngữ Sơ cấp 2 A2 / |cQuỹ giao lưu quốc tế Nhật Bản |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2020 |
---|
300 | |a199 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những tình huống giao tiếp thực tế tiếng Nhật, giúp người học trải nghiệm nhiều khía cạnh đa dạng của văn hoá Nhật Bản và những đặc trưng trong đời sống của người Nhật |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aVăn hoá |
---|
653 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNhật Bản học |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(4): 10122446-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 1/22/2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10122446
|
Kho sách chuyên ngành
|
495.6800711 M389 - N576
|
Sách Nhật Bản
|
1
|
|
|
2
|
10122447
|
Kho sách chuyên ngành
|
495.6800711 M389 - N576
|
Sách Nhật Bản
|
2
|
|
|
3
|
10122448
|
Kho sách chuyên ngành
|
495.6800711 M389 - N576
|
Sách Nhật Bản
|
3
|
|
|
4
|
10122449
|
Kho sách chuyên ngành
|
495.6800711 M389 - N576
|
Sách Nhật Bản
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào