DDC
| 360 |
Tác giả CN
| 美智子·田中 |
Nhan đề
| 働く婦人の講座. T.5, 恋愛・結婚と生きがい / 美智子·田中 |
Thông tin xuất bản
| 汐文社, 1973 |
Mô tả vật lý
| 233 tr. |
Từ khóa tự do
| Tình yêu |
Từ khóa tự do
| Kết hôn |
Từ khóa tự do
| Người vợ |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10104325 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7701 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 885F5945-85A8-4D4F-B086-38590BACC365 |
---|
005 | 201801191141 |
---|
008 | 081223s1973 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c680円 |
---|
039 | |y20180119114321|zdiepbnh |
---|
041 | |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | |a360 |
---|
100 | |a美智子·田中 |
---|
245 | |a働く婦人の講座. |nT.5, |p恋愛・結婚と生きがい / |c美智子·田中 |
---|
260 | |b汐文社, |c1973 |
---|
300 | |a233 tr. |
---|
653 | |aTình yêu |
---|
653 | |aKết hôn |
---|
653 | |aNgười vợ |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10104325 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/logothumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10104325
|
Kho sách chuyên ngành
|
360
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào