|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 10650 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 473812E7-C4C4-477C-A1EC-A76AF792392C |
---|
005 | 202204200852 |
---|
008 | 211019s2008 ko kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420085322|bdiepbnh|c20211019090448|dvulh|y20180312164023|zdiepbnh |
---|
041 | |aKor |
---|
044 | |aKn |
---|
082 | |a890 |
---|
084 | |bT874 - C652 |
---|
100 | |a한국.베트남 전래동화 |
---|
245 | |a소가돤 게으름뱅이 : |bCậu bé lười biếng biến thành bò / |c한국.베트남 전래동화 |
---|
300 | |a203 tr. ; |ccm. |
---|
653 | |aCon bò |
---|
653 | |aCậu bé lười biếng |
---|
653 | |aKẻ lười biếng |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách Hàn Quốc|j(3): 10106650, 10108011-2 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/logothumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10106650
|
Kho sách Hàn Quốc
|
890 T874 - C652
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
2
|
10108011
|
Kho sách Hàn Quốc
|
890 T874 - C652
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
3
|
10108012
|
Kho sách Hàn Quốc
|
890 T874 - C652
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào