DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Hoà |
Nhan đề
| Giáo trình giáo dục học mầm non : Dùng cho hệ cử nhân giáo dục mầm non / Nguyễn Thị Hòa |
Lần xuất bản
| In lần thứ mười chín |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2018 |
Mô tả vật lý
| 236tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề chung của giáo dục mầm non. Hướng dẫn cách tổ chức các hoạt động tích hợp theo chủ đề cho trẻ ở trường mầm non và chuẩn bị cho trẻ vào lớp một |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Giáo dục học |
Từ khóa tự do
| Mẫu giáo |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(10): 10115028-37 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15691 |
---|
002 | 30 |
---|
004 | 3E56AD74-0584-4379-9173-9757D49EB451 |
---|
005 | 202112301059 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211230105942|bvulh|c20211230104154|dvulh|y20190918115236|zhoaitm |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVn |
---|
082 | |a372.21|bN576 - H678 |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Hoà |
---|
245 | |aGiáo trình giáo dục học mầm non : |bDùng cho hệ cử nhân giáo dục mầm non / |cNguyễn Thị Hòa |
---|
250 | |aIn lần thứ mười chín |
---|
260 | |aH. : |b Đại học Sư phạm, |c2018 |
---|
300 | |a236tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề chung của giáo dục mầm non. Hướng dẫn cách tổ chức các hoạt động tích hợp theo chủ đề cho trẻ ở trường mầm non và chuẩn bị cho trẻ vào lớp một |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aGiáo dục học |
---|
653 | |aMẫu giáo |
---|
653 | |aGiáo dục mầm non |
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(10): 10115028-37 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 9/180919d/1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b26|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115028
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 N576 - H678
|
Giáo dục mầm non
|
1
|
|
|
2
|
10115029
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 N576 - H678
|
Giáo dục mầm non
|
2
|
|
|
3
|
10115030
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 N576 - H678
|
Giáo dục mầm non
|
3
|
|
|
4
|
10115031
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 N576 - H678
|
Giáo dục mầm non
|
4
|
|
|
5
|
10115032
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 N576 - H678
|
Giáo dục mầm non
|
5
|
|
|
6
|
10115033
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 N576 - H678
|
Giáo dục mầm non
|
6
|
|
|
7
|
10115034
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 N576 - H678
|
Giáo dục mầm non
|
7
|
|
|
8
|
10115035
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 N576 - H678
|
Giáo dục mầm non
|
8
|
|
|
9
|
10115036
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 N576 - H678
|
Giáo dục mầm non
|
9
|
|
|
10
|
10115037
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 N576 - H678
|
Giáo dục mầm non
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào