DDC
| 005.133 |
Tác giả CN
| Tạ, Minh Châu |
Nhan đề
| Quản lý cơ sở dữ liệu với Microsoft Access : Dành cho sinh viên các ngành kinh tế / Tạ Minh Châu |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2007 |
Mô tả vật lý
| 323 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu cơ sở dữ liệu2. Các kiến thức cơ bản3. Thiết kế cơ sở dữ liệu và bảng4. Tạo mới cơ sở dữ liệu, bảng dữ liệu5. Làm việc với bảng dữ liệu và query6. Tạo biểu báo7. Kiểm tra dữ liệu nhập, tính toán trong bảng, query nâng cao8. Làm việc với Macro9. Ngôn ngữ SQL10. Giới thiệu VBA11. Viết chương trình ứng dụng Access với Visual Basic12. Các thành phần cơ bản của ngôn ngữ VBA13. Cấu trúc điều khiển chương trình. |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật lập trình |
Từ khóa tự do
| Lập trình quản lý |
Từ khóa tự do
| Lập trình ứng dụng Microft Access |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10100272 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 862 |
---|
002 | 41 |
---|
004 | 2B4028B5-137B-420B-B0B3-B0C01FA0F430 |
---|
005 | 202206070800 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c23.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220607080053|bvulh|c20171103080351|dhoaitm|y20171031093020|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a005.133|bT11 - C392 |
---|
100 | |aTạ, Minh Châu |
---|
245 | |aQuản lý cơ sở dữ liệu với Microsoft Access : |bDành cho sinh viên các ngành kinh tế / |cTạ Minh Châu |
---|
260 | |aTp.HCM : |bĐại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, |c2007 |
---|
300 | |a323 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu cơ sở dữ liệu2. Các kiến thức cơ bản3. Thiết kế cơ sở dữ liệu và bảng4. Tạo mới cơ sở dữ liệu, bảng dữ liệu5. Làm việc với bảng dữ liệu và query6. Tạo biểu báo7. Kiểm tra dữ liệu nhập, tính toán trong bảng, query nâng cao8. Làm việc với Macro9. Ngôn ngữ SQL10. Giới thiệu VBA11. Viết chương trình ứng dụng Access với Visual Basic12. Các thành phần cơ bản của ngôn ngữ VBA13. Cấu trúc điều khiển chương trình. |
---|
653 | |aKỹ thuật lập trình |
---|
653 | |aLập trình quản lý |
---|
653 | |aLập trình ứng dụng Microft Access |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10100272 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/anhbia/biasachthamkhao/31102017/giaotrinhtinhocquanlythumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100272
|
Kho sách chuyên ngành
|
005.133 T11 - C392
|
Tài chính ngân hàng
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào