DDC
| 617.693 |
Tác giả CN
| Lê, Đức Lánh |
Nhan đề
| Cấy ghép nha khoa / Lê Đức Lánh, Võ Chí Hùng, Trần Hùng Lâm |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| Hồ Chí Minh : Y học, 2016 |
Mô tả vật lý
| 341 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày đại cương về cấy ghép nha khoa. Cơ sở sinh học của cấy ghép nha khoa. Phẫu thuật cấy ghép. Phục hình trên implant. Xử lý biến chứng và chăm sóc duy trì phục hình implant |
Từ khóa tự do
| Cấy ghép |
Từ khóa tự do
| Nha khoa |
Từ khóa tự do
| Răng hàm mặt |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Chí Hùng |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(8): 20102734-8, 20103078-80 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17261 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 2D685BC0-ECF3-4C7C-9F36-61032843F420 |
---|
005 | 202112291039 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046618775|c360.000 VNĐ |
---|
039 | |a20211230084550|bvulh|c20211230084409|dvulh|y20201111151947|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a617.693|bL433 - L287 |
---|
100 | |aLê, Đức Lánh |
---|
245 | |aCấy ghép nha khoa / |cLê Đức Lánh, Võ Chí Hùng, Trần Hùng Lâm |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aHồ Chí Minh : |bY học, |c2016 |
---|
300 | |a341 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |a Trình bày đại cương về cấy ghép nha khoa. Cơ sở sinh học của cấy ghép nha khoa. Phẫu thuật cấy ghép. Phục hình trên implant. Xử lý biến chứng và chăm sóc duy trì phục hình implant |
---|
653 | |aCấy ghép |
---|
653 | |aNha khoa |
---|
653 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
700 | |aVõ, Chí Hùng |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(8): 20102734-8, 20103078-80 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 11-2020/11.11.20 diep/13thumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b31|c1|d39 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102734
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.693 L433 - L287
|
Răng Hàm Mặt
|
1
|
|
|
2
|
20102735
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.693 L433 - L287
|
Răng Hàm Mặt
|
2
|
Hạn trả:11-05-2024
|
|
3
|
20102736
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.693 L433 - L287
|
Răng Hàm Mặt
|
3
|
|
|
4
|
20102737
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.693 L433 - L287
|
Răng Hàm Mặt
|
4
|
|
|
5
|
20102738
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.693 L433 - L287
|
Răng Hàm Mặt
|
5
|
|
|
6
|
20103078
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.693 L433 - L287
|
Răng Hàm Mặt
|
6
|
|
|
7
|
20103079
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.693 L433 - L287
|
Răng Hàm Mặt
|
7
|
Hạn trả:18-05-2024
|
|
8
|
20103080
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.693 L433 - L287
|
Răng Hàm Mặt
|
8
|
Hạn trả:13-05-2024
|
|
|
|
|
|