|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23569 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 412DFBB3-2B1C-451C-97D1-714485CA3877 |
---|
005 | 202311211409 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046658030|c90000 |
---|
039 | |a20231121140936|bvulh|c20231108101014|dvulh|y20231107162000|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a618.92071|bN576 - P577 |
---|
100 | |aNguyễn, Minh Phương |
---|
110 | |aTrường Đại học Y dược Cần Thơ. Bộ môn Nhi |
---|
245 | |aBài giảng nhi khoa. |nTập 2 : |bDành cho đào tạo bác sỹ y khoa / |cNguyễn Minh Phương, Trương Ngọc Phước |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất, có chỉnh sửa và bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2022 |
---|
300 | |a179 tr. ; |c27 cm. |
---|
653 | |aNhi khoa |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
700 | |aTrương, Ngọc Phước |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10121682-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 11/7/18thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10121682
|
Kho sách chuyên ngành
|
618.92071 N576 - P577
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
10121683
|
Kho sách chuyên ngành
|
618.92071 N576 - P577
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
3
|
10121684
|
Kho sách chuyên ngành
|
618.92071 N576 - P577
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
|
|
|
|