|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17196 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | F0B4D638-97D3-4785-BF2F-3CD472812B64 |
---|
005 | 202110131223 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8935246921210|c120.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220210134617|bvulh|c20220210134557|dvulh|y20201110153431|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |achi |
---|
044 | |achi |
---|
082 | |a495.15|bG434 - T833 |
---|
245 | |aGiáo trình phát triển hán ngữ nghe sơ cấp 1 / |cTrần Thị Thanh Liêm (trưởng nhóm dịch) |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức, |c2019 |
---|
300 | |a141 tr. ; |c27 cm. |
---|
653 | |aHán ngữ |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | |aTrung Quốc học |
---|
690 | |aTrung Quốc học |
---|
690 | |aTrung Quốc học |
---|
690 | |aTrung Quốc học |
---|
690 | |aTrung Quốc học |
---|
690 | |aTrung Quốc học |
---|
691 | |aTrung Quốc học |
---|
691 | |aTrung Quốc học |
---|
691 | |aTrung Quốc học |
---|
691 | |aTrung Quốc học |
---|
691 | |aTrung Quốc học |
---|
691 | |aTrung Quốc học |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách Trung Quốc|j(5): 10118190-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 11-2020/10112020/8thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10118190
|
Kho sách Trung Quốc
|
495.15 G434 - T833
|
Trung Quốc
|
1
|
|
|
2
|
10118191
|
Kho sách Trung Quốc
|
495.15 G434 - T833
|
Trung Quốc
|
2
|
|
|
3
|
10118192
|
Kho sách Trung Quốc
|
495.15 G434 - T833
|
Trung Quốc
|
3
|
|
|
4
|
10118193
|
Kho sách Trung Quốc
|
495.15 G434 - T833
|
Trung Quốc
|
4
|
|
|
5
|
10118194
|
Kho sách Trung Quốc
|
495.15 G434 - T833
|
Trung Quốc
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào