|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 14514 |
---|
002 | 37 |
---|
004 | F1924A94-0A19-46F9-ABD2-465A891E6766 |
---|
005 | 202112281520 |
---|
008 | 211228s1998 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780070505179|c712.000 VNĐ |
---|
039 | |a20211228152011|bvulh|c20211228141307|dvulh|y20190222153231|zdiepbnh |
---|
040 | |aThư viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a615.7|bA613 |
---|
100 | |aPoe, Ann |
---|
245 | |aThe McGraw - Hill handbook of more business letters / |cAnn Poe |
---|
260 | |a New York : |bMcGraw-Hill, |c1998 |
---|
300 | |a340 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | |aThư tín thương mại |
---|
653 | |aThương mại |
---|
653 | |aNgôn ngữ anh |
---|
690 | |aEnglish
for Office Secretary
|
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ anh |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10111091 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 2/220219d/3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10111091
|
Kho sách ngoại văn
|
615.7 A613
|
Ngôn ngữ anh
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào