DDC
| 658.8 |
Tác giả CN
| Temporal, Paul |
Nhan đề
| Bí quyết xây dựng thành công những thương hiệu hàng đầu châu Á / Paul Temporal; Nguyễn Trung An, Vương Bảo Long (dịch) |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Trẻ, 2007 |
Mô tả vật lý
| 501 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Các thương hiệu được phân tích bao gồm nhiều ngành nghề kinh doanh: Hàng không, Quản trị tài sản; Công nghiệp ô tô; Vật liệu xây dựng; Quần áo thời trang; Hàng tiêu dùng; Hàng điện tử; Khách sạn - Nhà hàng; Thực phẩm và đồ uống; Dịch vụ chăm sóc sức khỏe; Bệnh viện chất lượng cao; Xăng dầu và khí đốt; Công nghệ - Công nghệ thông tin; Truyền thông; Du lịch,.... |
Từ khóa tự do
| Thương hiệu |
Từ khóa tự do
| Châu Á |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu |
Từ khóa tự do
| Bí quyết |
Từ khóa tự do
| Truyền thông đa phương tiện |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(2): 10100970-1 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1289 |
---|
002 | 44 |
---|
004 | B3D63F68-5CA7-468A-8200-0F3D4E754962 |
---|
005 | 202202151333 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c80.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220215133305|bvulh|c20220215132915|dvulh|y20171212100738|zhoaitm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a658.8|bP324 |
---|
100 | |aTemporal, Paul |
---|
245 | |aBí quyết xây dựng thành công những thương hiệu hàng đầu châu Á / |cPaul Temporal; Nguyễn Trung An, Vương Bảo Long (dịch) |
---|
260 | |aTp. HCM : |bTrẻ, |c2007 |
---|
300 | |a501 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aCác thương hiệu được phân tích bao gồm nhiều ngành nghề kinh doanh: Hàng không, Quản trị tài sản; Công nghiệp ô tô; Vật liệu xây dựng; Quần áo thời trang; Hàng tiêu dùng; Hàng điện tử; Khách sạn - Nhà hàng; Thực phẩm và đồ uống; Dịch vụ chăm sóc sức khỏe; Bệnh viện chất lượng cao; Xăng dầu và khí đốt; Công nghệ - Công nghệ thông tin; Truyền thông; Du lịch,.... |
---|
653 | |aThương hiệu |
---|
653 | |aChâu Á |
---|
653 | |aNghiên cứu |
---|
653 | |aBí quyết |
---|
653 | |aTruyền thông đa phương tiện |
---|
691 | |aTruyền thông đa phương tiện |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10100970-1 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/12122017/biquyetthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100970
|
Kho sách chuyên ngành
|
658.8 P324
|
Truyền thông đa phương tiện
|
1
|
|
|
2
|
10100971
|
Kho sách chuyên ngành
|
658.8 P324
|
Truyền thông đa phương tiện
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào