DDC
| 340.023 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Phước |
Nhan đề
| Hướng dẫn khởi nghiệp với nghề luật sư / Nguyễn Hữu Phước |
Lần xuất bản
| Tái bản có sữa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : Tổng hợp TP.HCM, 2016 |
Mô tả vật lý
| 559 tr. ; 23 cm. |
Tóm tắt
| Đưa ra những lời khuyên hữu ích khi bắt đầu khởi nghiệp với nghề luật sư: Chọn nghề, chọn nơi thực tập và làm việc, hành nghề, thu nhập, kỹ năng hành nghề, cân bằng cuộc sống và công việc |
Từ khóa tự do
| Luật |
Từ khóa tự do
| Bí quyết thành công |
Từ khóa tự do
| Nghề luật sư |
Từ khóa tự do
| Luật |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10112908-12 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15556 |
---|
002 | 33 |
---|
004 | F6605293-6375-429A-B70C-5C422206EDE8 |
---|
005 | 202201041633 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045850862|c240.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220104163345|bvulh|c20220104154504|dvulh|y20190814133126|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a340.023|bN576 - P577 |
---|
100 | |aNguyễn, Hữu Phước |
---|
245 | |aHướng dẫn khởi nghiệp với nghề luật sư / |cNguyễn Hữu Phước |
---|
250 | |aTái bản có sữa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bTổng hợp TP.HCM, |c2016 |
---|
300 | |a559 tr. ; |c23 cm. |
---|
520 | |aĐưa ra những lời khuyên hữu ích khi bắt đầu khởi nghiệp với nghề luật sư: Chọn nghề, chọn nơi thực tập và làm việc, hành nghề, thu nhập, kỹ năng hành nghề, cân bằng cuộc sống và công việc |
---|
653 | |aLuật |
---|
653 | |aBí quyết thành công |
---|
653 | |aNghề luật sư |
---|
653 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10112908-12 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/140819d/18thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10112908
|
Kho sách chuyên ngành
|
340.023 N576 - P577
|
Luật
|
1
|
|
|
2
|
10112909
|
Kho sách chuyên ngành
|
340.023 N576 - P577
|
Luật
|
2
|
|
|
3
|
10112910
|
Kho sách chuyên ngành
|
340.023 N576 - P577
|
Luật
|
3
|
|
|
4
|
10112911
|
Kho sách chuyên ngành
|
340.023 N576 - P577
|
Luật
|
4
|
|
|
5
|
10112912
|
Kho sách chuyên ngành
|
340.023 N576 - P577
|
Luật
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|