|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 16277 |
---|
002 | 48 |
---|
004 | BCE583D0-E765-425F-91BA-6FC1D6011EEA |
---|
005 | 202201131433 |
---|
008 | 220113s2009 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781446208755|c1.708.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220209133130|bvulh|c20220209132840|dvulh|y20200408130943|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a338.4791|bJ271 - T248 |
---|
100 | |a Jamal, Tazim |
---|
245 | |aThe SAGE handbook of tourism studies / |cTazim Jamal, Mike Robinson |
---|
260 | |a London : |b SAGE, |c2009 |
---|
300 | |a716 tr. ; |c26 cm. |
---|
653 | |aInternational Tourism Planning & management |
---|
653 | |aTourism |
---|
653 | |aCẩm nang du lịch |
---|
653 | |aQuản trị khách sạn |
---|
653 | |aQuản trị du lịch và lữ hành |
---|
691 | |aInternational Tourism Planning & management |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn |
---|
691 | |aQuản trị du lịch và lữ hành |
---|
700 | |aRobinson, Mike |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(2): 10117093-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 4d/21thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10117093
|
Kho sách ngoại văn
|
338.4791 J271 - T248
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
1
|
|
|
2
|
10117094
|
Kho sách ngoại văn
|
338.4791 J271 - T248
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào