|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 16425 |
---|
002 | 24 |
---|
004 | 1B8BBEEB-9DD9-4F6C-8944-5950259D8690 |
---|
005 | 202206020855 |
---|
008 | 220602s2016 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780133856460|c5.933.000 |
---|
039 | |a20231111160633|bvulh|c20231110160907|dvulh|y20200520170938|ztamnt2 |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a 658.8|bK874 - P549 |
---|
100 | |aKotler, Philip |
---|
245 | |aMarketing management |
---|
250 | |a15 ediction |
---|
260 | |aNew York : |bPerson Education, |c2016 |
---|
300 | |a692 ; |c28.cm |
---|
653 | |aQuản lý tiếp thị |
---|
653 | |aQuản lý |
---|
653 | |aTiếp thị |
---|
653 | |aQuản trị khách sạn |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | |aQuản trị du lịch và lữ hành |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị du lịch và lữ hành |
---|
691 | |aDigital Marketing |
---|
691 | |aQuản trị sự kiện |
---|
691 | |aThương mại điện tử |
---|
691 | |aTruyền thông đa phương tiện |
---|
700 | |akeller, Kevin Lane |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(2): 10117243-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 5/20052020/3.jpgthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10117243
|
Kho sách ngoại văn
|
658.8 K874 - P549
|
Quản trị kinh doanh
|
1
|
|
|
2
|
10117244
|
Kho sách ngoại văn
|
658.8 K874 - P549
|
Quản trị kinh doanh
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào