DDC
| 158.1 |
Tác giả CN
| Carnegie, Dale |
Nhan đề
| Đắc nhân tâm : How to win friends & influence people / Dale Carnegie ; Nguyễn Văn Phước (dịch) |
Nhan đề khác
| How to win friends and influence people |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM : Tổng hợp TP.HCM, 2023 |
Mô tả vật lý
| 319 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Đưa ra những lời khuyên, kĩ năng cơ bản trong ứng xử, phương cách giao tiếp thông minh qua cách tạo thiện cảm, nắm bắt 12 hướng người khác suy nghĩ theo, cách chuyển hoá người khác mà không gây ra sự chống đối hay oán giận... |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Cuộc sống |
Từ khóa tự do
| Bí quyết thành công |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(3): 10122270-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24905 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 76EB3A37-EBD9-41AD-849C-99CCCC0D0538 |
---|
005 | 202401181749 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045898680|c108000 |
---|
039 | |y20240118174932|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a158.1|bC289 - D139 |
---|
100 | |aCarnegie, Dale |
---|
245 | |aĐắc nhân tâm : |bHow to win friends & influence people / |cDale Carnegie ; Nguyễn Văn Phước (dịch) |
---|
246 | |aHow to win friends and influence people |
---|
260 | |aTP.HCM : |bTổng hợp TP.HCM, |c2023 |
---|
300 | |a319 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aĐưa ra những lời khuyên, kĩ năng cơ bản trong ứng xử, phương cách giao tiếp thông minh qua cách tạo thiện cảm, nắm bắt 12 hướng người khác suy nghĩ theo, cách chuyển hoá người khác mà không gây ra sự chống đối hay oán giận... |
---|
653 | |aTâm lí học ứng dụng |
---|
653 | |aCuộc sống |
---|
653 | |aBí quyết thành công |
---|
691 | |aTâm lý học |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10122270-2 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 3/11.03.22d/3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10122270
|
Kho sách chuyên ngành
|
158.1 C289 - D139
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10122271
|
Kho sách chuyên ngành
|
158.1 C289 - D139
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10122272
|
Kho sách chuyên ngành
|
158.1 C289 - D139
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|