DDC
| 624.15 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Quảng |
Nhan đề
| Hướng dẫn đồ án Nền và Móng / Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn Hữu Kháng |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2014 |
Mô tả vật lý
| 180 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề chung về đồ án nền móng. Tìm hiểu về thiết kế móng nông cứng; móng nông trên nền đã xử lý; thiết kế móng cọc cùng trình tự phân tích thiết kế nền móng và một số bảng tra, đồ thị cần thiết cho tính toán thiết kế móng |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật xây dựng |
Từ khóa tự do
| Nền móng |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Kháng |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10110193 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13975 |
---|
002 | 55 |
---|
004 | 88C48083-0D70-45EA-AB1C-5F3498D73688 |
---|
005 | 202201181338 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c77.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118133853|bvulh|c20220118104752|dvulh|y20181109135128|zhoaitm |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVn |
---|
082 | |a624.15|bN576 - Q17 |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Quảng |
---|
245 | |aHướng dẫn đồ án Nền và Móng / |cNguyễn Văn Quảng, Nguyễn Hữu Kháng |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2014 |
---|
300 | |a180 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề chung về đồ án nền móng. Tìm hiểu về thiết kế móng nông cứng; móng nông trên nền đã xử lý; thiết kế móng cọc cùng trình tự phân tích thiết kế nền móng và một số bảng tra, đồ thị cần thiết cho tính toán thiết kế móng |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aKĩ thuật xây dựng |
---|
653 | |aNền móng |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
700 | |aNguyễn, Hữu Kháng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10110193 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/tháng 11/0911d/1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110193
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.15 N576 - Q17
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào